Đăng vào: 2025-12-22
Ethereum là gì, câu hỏi này mở ra cánh cửa đến với một trong những nền tảng công nghệ blockchain đột phá nhất, nơi khai sinh ra hợp đồng thông minh, ứng dụng phi tập trung (dApps), tài chính phi tập trung (DeFi) và tài sản mã hóa độc bản, đồng thời là ngôi nhà của đồng tiền mã hóa Ether (ETH) có giá trị vốn hóa lớn thứ hai toàn cầu.
Ethereum là gì, đây là một nền tảng blockchain phi tập trung, mã nguồn mở, cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai các ứng dụng mà không cần đến máy chủ trung gian. Nền tảng này được vận hành bởi hàng ngàn máy tính độc lập trên khắp thế giới, tạo ra một siêu máy tính toàn cầu không thể bị kiểm soát hay làm giả. Tiền tệ của mạng lưới này là Ether (ETH), được dùng để trả phí giao dịch và các dịch vụ tính toán.
Hãy cùng EBC tìm hiểu sâu hơn và xem xét các cơ hội giao dịch CFD tại EBC để khai thác tiềm năng từ hệ sinh thái blockchain năng động này.
Bài viết này của EBC sẽ phân tích chi tiết từ định nghĩa cơ bản, cách thức hoạt động, tiềm năng đầu tư, so sánh với các đối thủ và hướng dẫn giao dịch an toàn, cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về mạng lưới Ethereum và đồng tiền ETH.
Các ý chính:
Ethereum và Ether (ETH) là hai khái niệm riêng biệt: Ethereum là nền tảng blockchain, trong khi Ether (ETH) là tiền mã hóa gốc của nền tảng đó.
Hợp đồng thông minh là cốt lõi: Đây là các chương trình tự thực thi khi các điều kiện được đáp ứng, loại bỏ nhu cầu về bên trung gian và là nền tảng cho DeFi, NFT.
Nâng cấp The Merge: Ethereum đã chuyển đổi thành công từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS), giúp giảm 99.95% năng lượng tiêu thụ.
Vị thế trên thị trường: Ethereum là blockchain lớn thứ hai thế giới sau Bitcoin về quy mô giá trị toàn thị trường và là nền tảng hàng đầu cho các ứng dụng phi tập trung.
Tiềm năng đầu tư và rủi ro song hành: ETH mang lại cơ hội lợi nhuận hấp dẫn nhưng cũng đi kèm với rủi ro biến động giá và các thách thức về công nghệ, pháp lý.
Khi tìm hiểu về thị trường tiền mã hóa, câu hỏi đầu tiên của nhiều người thường là về lịch sử phát triển của đồng tiền ảo đầu tiên, và ngay sau đó là Ethereum là gì. Ethereum không chỉ là một loại tiền tệ kỹ thuật số; nó là một nền tảng công nghệ toàn diện, một siêu máy tính phi tập trung toàn cầu, cho phép xây dựng một hệ sinh thái internet mới. Theo định nghĩa từ Amazon Web Services (AWS), Ethereum là một nền tảng blockchain phi tập trung cho phép thiết lập mạng ngang hàng để thực thi và xác minh mã ứng dụng một cách bảo mật, được gọi là hợp đồng thông minh.
Được đề xuất vào cuối năm 2013 và ra mắt vào năm 2015 bởi một lập trình viên trẻ tuổi tên là Vitalik Buterin, Ethereum được sinh ra từ ý tưởng khắc phục những hạn chế của Bitcoin. Nếu Bitcoin được ví như một chiếc máy tính bỏ túi chỉ thực hiện một chức năng là giao dịch tài chính, thì Ethereum được ví như một chiếc điện thoại thông minh, nơi các nhà phát triển có thể tạo ra vô số ứng dụng khác nhau trên đó. Sự linh hoạt này đã giúp Ethereum trở thành nền tảng blockchain có hệ sinh thái lớn và đa dạng nhất hiện nay, với hàng ngàn ứng dụng phi tập trung hoạt động trong các lĩnh vực như tài chính (DeFi), nghệ thuật (NFT), game (GameFi) và nhiều hơn nữa.
Một trong những điểm quan trọng nhất cần làm rõ là sự khác biệt giữa Ethereum và Ether. Sự nhầm lẫn này khá phổ biến, nhưng việc phân biệt rõ ràng là cần thiết để hiểu đúng bản chất của hệ thống.
Ethereum: Là tên của nền tảng blockchain, là cơ sở hạ tầng. Hãy hình dung Ethereum như hệ điều hành (giống như Windows hay iOS), cung cấp môi trường và các công cụ để các nhà phát triển có thể xây dựng và chạy các chương trình của họ (ứng dụng phi tập trung). Mạng lưới này chịu trách nhiệm xác thực và ghi lại tất cả các giao dịch và hoạt động diễn ra trên đó.
Ether (ETH): Là tiền mã hóa gốc của nền tảng Ethereum, có ký hiệu là ETH. Ether đóng vai trò như nhiên liệu (được gọi là gas) để vận hành mạng lưới. Mỗi khi bạn thực hiện một giao dịch hoặc tương tác với một hợp đồng thông minh trên Ethereum, bạn cần trả một khoản phí nhỏ bằng ETH cho những người xác thực (validators) để họ xử lý yêu cầu của bạn. Ngoài ra, ETH còn được sử dụng như một phương tiện lưu trữ giá trị và một tài sản đầu tư được giao dịch rộng rãi trên các sàn giao dịch tiền mã hóa. Theo trang thông tin tài chính Investing.com, Ether được liệt kê dưới mã ETH và được sử dụng để trả phí giao dịch và dịch vụ tính toán trên mạng Ethereum.
Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt cơ bản:
| Tiêu chí | Ethereum | Ether (ETH) |
|---|---|---|
| Bản chất | Nền tảng blockchain, cơ sở hạ tầng | Tiền mã hóa, tài sản kỹ thuật số |
| Chức năng | Cung cấp môi trường để chạy hợp đồng thông minh và dApps | Trả phí giao dịch (gas), phương tiện thanh toán, tài sản đầu tư |
| Ví von | Hệ điều hành, Internet | Nhiên liệu, Tiền tệ |
| Ký hiệu | Không có | ETH, Ξ |
Ethereum ra đời từ tầm nhìn của Vitalik Buterin, một lập trình viên và nhà nghiên cứu tiền mã hóa. Vào năm 2013, khi còn rất trẻ, Vitalik nhận thấy rằng Bitcoin tuy là một phát minh mang tính cách mạng nhưng công nghệ blockchain của nó có thể làm được nhiều hơn là chỉ xử lý các giao dịch tiền tệ. Ông tin rằng blockchain có thể được sử dụng để bảo mật và tự động hóa việc thực thi các thỏa thuận phức tạp hơn nhiều.
Tầm nhìn của ông là tạo ra một blockchain có ngôn ngữ lập trình Turing-complete, cho phép bất kỳ ai cũng có thể viết các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung theo logic mà họ muốn. Sau khi không nhận được sự đồng thuận để tích hợp ý tưởng này vào Bitcoin, Vitalik đã công bố sách trắng Ethereum vào cuối năm 2013. Dự án đã huy động vốn thông qua một đợt mở bán công khai (ICO) vào mùa hè năm 2014, và mạng lưới chính thức đi vào hoạt động vào ngày 30 tháng 7 năm 2015. Kể từ đó, Ethereum đã phát triển không ngừng, trở thành trụ cột của không gian Web3 và là dự án tiền mã hóa có vốn hóa thị trường lớn thứ hai, chỉ sau Bitcoin, theo dữ liệu từ các trang theo dõi thị trường uy tín.

Để hiểu rõ Ethereum, chúng ta cần đi sâu vào các thành phần công nghệ đã làm nên sức mạnh và sự khác biệt của nó. Ethereum không chỉ là một sổ cái kỹ thuật số như Bitcoin; nó là một cỗ máy trạng thái (state machine) phi tập trung, có khả năng thực thi mã lệnh phức tạp. Điều này được thực hiện thông qua sự kết hợp của nhiều cơ sở hạ tầng chuỗi khối đột phá, bao gồm Hợp đồng thông minh, Máy ảo Ethereum và cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake.
Hoạt động của mạng lưới có thể được tóm tắt như sau: người dùng khởi tạo các giao dịch hoặc tương tác với các ứng dụng. Các giao dịch này được đóng gói vào các khối (block) và được gửi đến mạng lưới. Các nút xác thực (validators) sẽ kiểm tra, thực thi và xác nhận tính hợp lệ của các giao dịch trong khối. Khi một khối được đa số các trình xác thực đồng thuận, nó sẽ được thêm vào chuỗi blockchain, và trạng thái của toàn bộ mạng lưới được cập nhật. Toàn bộ quá trình này diễn ra một cách minh bạch, an toàn và không thể thay đổi.
Hợp đồng thông minh là khái niệm trung tâm của Ethereum và là sự đổi mới quan trọng nhất của nền tảng này. Về cơ bản, hợp đồng thông minh là các chương trình máy tính hoặc thỏa thuận số tự động thực thi được lưu trữ và vận hành trên blockchain Ethereum. Chúng hoạt động dựa trên các câu lệnh logic nếu-thì (if-then) và tự động thực thi các điều khoản của một thỏa thuận khi các điều kiện được lập trình sẵn được đáp ứng.
Tính tự động: Một khi được triển khai, hợp đồng thông minh sẽ tự động chạy mà không cần sự can thiệp của con người.
Tính phi tập trung: Logic của hợp đồng được thực thi và xác minh bởi tất cả các nút trong mạng lưới, đảm bảo không một cá nhân hay tổ chức nào có thể can thiệp hay thay đổi nó.
Tính minh bạch: Mã nguồn và các giao dịch liên quan đến hợp đồng thông minh đều được ghi lại công khai trên blockchain.
Ví dụ thực tế: Hãy tưởng tượng một máy bán hàng tự động. Bạn bỏ tiền vào (điều kiện), và máy sẽ tự động trả lại cho bạn một lon nước ngọt (kết quả). Hợp đồng thông minh hoạt động tương tự nhưng trên môi trường kỹ thuật số và cho các thỏa thuận phức tạp hơn nhiều, từ việc tạo ra các công cụ tài chính trong DeFi đến việc xác minh quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số trong NFT.
Máy ảo Ethereum (Ethereum Virtual Machine - EVM) là môi trường thực thi cho các hợp đồng thông minh trên Ethereum. EVM là một phần mềm được cài đặt trên mỗi nút của mạng lưới Ethereum, có nhiệm vụ xử lý và thực thi các mã lệnh của hợp đồng thông minh. Nó hoạt động như một máy tính ảo toàn cầu, đảm bảo rằng mọi hợp đồng thông minh đều cho ra cùng một kết quả trên mọi máy tính trong mạng, duy trì sự đồng thuận.
EVM là thứ làm cho Ethereum trở nên khác biệt. Nó cung cấp một môi trường sandbox (hộp cát), có nghĩa là mã lệnh chạy bên trong EVM hoàn toàn bị cô lập với phần còn lại của mạng lưới, giúp tăng cường bảo mật. Bất kỳ nhà phát triển nào cũng có thể viết mã bằng các ngôn ngữ lập trình như Solidity hoặc Vyper, sau đó biên dịch nó thành bytecode mà EVM có thể hiểu và thực thi. Sự tồn tại của EVM đã tạo ra một tiêu chuẩn chung, cho phép các ứng dụng và token khác nhau có thể tương tác với nhau một cách liền mạch, tạo nên một hệ sinh thái kết nối và rộng lớn.
Một trong những sự kiện quan trọng và được mong đợi nhất trong lịch sử của Ethereum là The Merge, diễn ra vào tháng 9 năm 2022. Đây là bản nâng cấp kỹ thuật chuyển đổi cơ chế đồng thuận của mạng lưới từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS).
Proof-of-Work (PoW): Cơ chế cũ, tương tự như Bitcoin, yêu cầu các thợ đào (miners) sử dụng sức mạnh tính toán khổng lồ để giải các bài toán phức tạp nhằm xác thực giao dịch và tạo khối mới. Quá trình này tiêu tốn rất nhiều năng lượng.
Proof-of-Stake (PoS): Cơ chế mới, thay thế thợ đào bằng các trình xác thực (validators). Để tham gia xác thực giao dịch, người dùng cần staking (đặt cược) một lượng ETH nhất định (tối thiểu 32 ETH). Các trình xác thực được chọn ngẫu nhiên để tạo khối mới và nhận phần thưởng. Nếu họ hành động gian lận, họ sẽ bị phạt và mất một phần hoặc toàn bộ số ETH đã đặt cược.
Theo Ethereum Foundation, việc chuyển đổi sang PoS đã giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của mạng lưới Ethereum xuống khoảng 99.95%, giải quyết một trong những chỉ trích lớn nhất đối với công nghệ blockchain và giúp Ethereum trở nên bền vững hơn về mặt môi trường.
Ethereum, với vị thế là nền tảng hợp đồng thông minh hàng đầu, mang đến những cơ hội đầu tư hấp dẫn, nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Việc hiểu rõ cả hai mặt của vấn đề là yếu tố tiên quyết để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Đối với các nhà đầu tư, việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cơ bản và kỹ thuật, cũng như cập nhật liên tục các tin tức về dự án là cực kỳ quan trọng. EBC cung cấp các công cụ phân tích và dữ liệu thị trường theo thời gian thực để hỗ trợ bạn trong quá trình này.
Những dao động giá mạnh mẽ của thị trường tiền mã hóa là điều không thể tránh khỏi. Giá ETH có thể tăng hoặc giảm mạnh trong một khoảng thời gian ngắn do tác động của nhiều yếu tố như tin tức vĩ mô, các quy định pháp lý mới, sự thay đổi trong tâm lý thị trường hay các bản cập nhật công nghệ của chính Ethereum. Do đó, việc quản lý vốn và xây dựng một chiến lược giao dịch rõ ràng là cần thiết. Để bắt đầu khám phá tiềm năng của Ethereum, bạn có thể mở tài khoản demo tại EBC để thực hành giao dịch không rủi ro.
Ethereum không chỉ là một tài sản đầu cơ; giá trị của nó gắn liền với sự phát triển và ứng dụng của toàn bộ hệ sinh thái. Đây là những yếu tố chính tạo nên tiềm năng tăng trưởng của ETH:
Hệ sinh thái dApps lớn mạnh: Ethereum là nền tảng được lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung. Hàng ngàn dApps trong lĩnh vực DeFi, NFT, và GameFi đang hoạt động trên Ethereum, tạo ra nhu cầu thực tế và liên tục cho ETH để trả phí gas.
Sự thống trị trong DeFi và NFT: Ethereum hiện đang nắm giữ phần lớn tổng giá trị bị khóa (Total Value Locked - TVL) trong nền tài chính phi tập trung mở và là blockchain thống trị thị trường NFT. Sự phát triển của hai lĩnh vực này sẽ tiếp tục thúc đẩy giá trị của ETH.
Cơ chế giảm phát tiềm năng: Sau bản nâng cấp EIP-1559, một phần phí giao dịch ETH sẽ bị đốt (burn), tức là bị loại bỏ vĩnh viễn khỏi lưu thông. Kết hợp với lượng ETH phát hành cho các trình xác thực giảm sau The Merge, ETH có khả năng tạo ra tình trạng giảm phát trong tương lai, nghĩa là nguồn cung giảm dần theo thời gian, có thể tác động tích cực đến giá.
Lộ trình phát triển rõ ràng: Ethereum có một lộ trình nâng cấp liên tục (như The Surge, The Verge, The Purge, và The Splurge) nhằm cải thiện khả năng mở rộng, giảm phí và tăng cường bảo mật. Những cải tiến này hứa hẹn sẽ giải quyết các vấn đề còn tồn tại và thu hút thêm người dùng và nhà phát triển.
Bên cạnh tiềm năng, nhà đầu tư cần nhận thức rõ các rủi ro liên quan đến Ethereum:
Biến động giá cao: Giống như các loại tiền mã hóa khác, giá ETH rất biến động. Các nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý cho những đợt sụt giảm giá mạnh và không nên đầu tư nhiều hơn số tiền họ sẵn sàng mất.
Cạnh tranh từ các blockchain khác: Ethereum đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đồng tiền kỹ thuật số thay thế như Solana, Cardano, Avalanche, được mệnh danh là Ethereum killers. Các đối thủ này cung cấp tốc độ giao dịch nhanh hơn và chi phí thấp hơn, có thể thu hút một phần người dùng và nhà phát triển từ Ethereum.
Rủi ro về quy định pháp lý: Môi trường pháp lý cho tiền mã hóa vẫn chưa rõ ràng ở nhiều quốc gia. Những thay đổi bất lợi trong quy định có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá và việc áp dụng Ethereum.
Rủi ro công nghệ: Mặc dù mạng lưới Ethereum rất an toàn, các ứng dụng và hợp đồng thông minh xây dựng trên nó vẫn có thể chứa lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật. Các vụ tấn công vào các giao thức DeFi và cầu nối cross-chain đã gây ra thiệt hại hàng tỷ đô la cho người dùng.
Trong thế giới blockchain không ngừng phát triển, Ethereum không phải là người chơi duy nhất. Việc so sánh Ethereum với các nền tảng khác giúp nhà đầu tư và nhà phát triển hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu và vị thế của từng dự án. Hai đối thủ thường được đặt lên bàn cân với Ethereum nhất chính là Bitcoin, người tiên phong của ngành, và Solana, một trong những đối thủ thế hệ mới nổi bật nhất.
Mỗi blockchain được thiết kế với một triết lý và mục tiêu khác nhau. Bitcoin ưu tiên sự bảo mật và phi tập trung tuyệt đối để trở thành một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy. Ethereum tập trung vào sự linh hoạt và khả năng lập trình để trở thành một nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung. Trong khi đó, các nền tảng mới hơn như Solana lại ưu tiên tốc độ và khả năng mở rộng để xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây. Sự khác biệt này tạo ra một bức tranh đa dạng và đầy cạnh tranh trong ngành công nghiệp blockchain.

Bitcoin và Ethereum là hai đồng tiền mã hóa lớn nhất thế giới, nhưng chúng có những mục tiêu và chức năng rất khác nhau.
Mục tiêu: Bitcoin được tạo ra để trở thành một hệ thống tiền tệ điện tử ngang hàng, một phiên bản kỹ thuật số của vàng, chủ yếu dùng để lưu trữ và thực hiện hoạt động đầu tư tài chính. Ethereum, mặt khác, được thiết kế như một nền tảng để xây dựng và chạy các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh.
Công nghệ: Cả hai ban đầu đều sử dụng cơ chế đồng thuận PoW, nhưng Ethereum đã chuyển sang PoS. Bitcoin vẫn trung thành với PoW, vốn được coi là cực kỳ an toàn nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng.
Nguồn cung: Bitcoin có nguồn cung cố định là 21 triệu coin. Ethereum không có giới hạn nguồn cung cứng, nhưng cơ chế đốt phí và lượng phát hành giảm sau The Merge có thể khiến nguồn cung của nó giảm theo thời gian.
Thời gian tạo khối: Thời gian tạo khối của Ethereum là khoảng 12 giây, trong khi của Bitcoin là khoảng 10 phút, điều này giúp giao dịch trên Ethereum được xác nhận nhanh hơn.
Bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Ethereum | Bitcoin |
|---|---|---|
| Năm ra mắt | 2015 | 2009 |
| Nhà sáng lập | Vitalik Buterin & cộng sự | Satoshi Nakamoto (ẩn danh) |
| Mục đích chính | Nền tảng hợp đồng thông minh | Tiền tệ kỹ thuật số, kho lưu trữ giá trị |
| Cơ chế đồng thuận | Proof-of-Stake (PoS) | Proof-of-Work (PoW) |
| Ngôn ngữ lập trình | Turing-complete (Solidity, Vyper) | Giới hạn (Script) |
| Nguồn cung tối đa | Không giới hạn (có thể giảm phát) | 21 triệu BTC |
| Thời gian tạo khối | ~12 giây | ~10 phút |
Solana là một trong những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ nhất của Ethereum, được xây dựng với mục tiêu giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng.
Tốc độ và phí: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Solana có thể xử lý hàng chục nghìn giao dịch mỗi giây (TPS) với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ của một cent. Ethereum hiện tại chỉ xử lý được khoảng 15-30 TPS, và phí giao dịch (gas fee) có thể tăng rất cao khi mạng lưới tắc nghẽn.
Cơ chế đồng thuận: Solana sử dụng một cơ chế đồng thuận độc đáo gọi là Proof-of-History (PoH) kết hợp với Proof-of-Stake (PoS). PoH tạo ra một dấu thời gian cho các giao dịch, giúp mạng lưới đạt được sự đồng thuận nhanh hơn nhiều.
Mức độ phi tập trung: Ethereum được coi là có mức độ phi tập trung và bảo mật cao hơn Solana. Yêu cầu phần cứng để chạy một nút xác thực trên Solana cao hơn đáng kể so với Ethereum, điều này có thể dẫn đến sự tập trung quyền lực vào một số ít các trình xác thực lớn.
Độ ổn định: Solana đã trải qua một số lần ngừng hoạt động mạng lưới trong quá khứ, làm dấy lên lo ngại về độ tin cậy của nó. Trong khi đó, Ethereum đã chứng tỏ được sự ổn định và hoạt động liên tục trong nhiều năm.
Lựa chọn giữa Ethereum và Solana thường phụ thuộc vào ưu tiên của dự án: Ethereum cung cấp sự bảo mật, phi tập trung và một hệ sinh thái đã được kiểm chứng, trong khi Solana hấp dẫn các ứng dụng yêu cầu thông lượng cao và chi phí thấp như các sàn giao dịch phi tập trung tốc độ cao hoặc các game blockchain.
Sau khi đã hiểu rõ Ethereum là gì và tiềm năng của nó, bước tiếp theo đối với nhiều người là tìm cách sở hữu và giao dịch đồng tiền mã hóa này. Quá trình mua, bán và lưu trữ ETH đã trở nên đơn giản hơn rất nhiều so với những ngày đầu, nhưng việc tuân thủ các nguyên tắc bảo mật là vô cùng quan trọng để bảo vệ tài sản của bạn. Dù bạn là một nhà giao dịch chuyên nghiệp hay một người mới bắt đầu, việc trang bị kiến thức về quy trình và các công cụ cần thiết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào thị trường.
Giao dịch ETH có thể được thực hiện thông qua các sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung (CEX) hoặc các nền tảng giao dịch CFD như EBC. Mỗi phương thức có những ưu và nhược điểm riêng. Giao dịch qua sàn CEX cho phép bạn sở hữu trực tiếp ETH, trong khi hợp đồng chênh lệch giá cho phép bạn đầu cơ trên sự biến động giá của ETH mà không cần sở hữu tài sản cơ sở, mang lại sự linh hoạt và khả năng sử dụng đòn bẩy.
Nếu bạn muốn sở hữu trực tiếp ETH, việc mua qua một sàn giao dịch uy tín là phương pháp phổ biến nhất. Dưới đây là các bước cơ bản:
Chọn một sàn giao dịch uy tín: Lựa chọn các sàn giao dịch lớn, có khối lượng giao dịch cao, lịch sử hoạt động lâu dài và tuân thủ các quy định pháp lý. Hãy nghiên cứu kỹ về phí giao dịch, các phương thức thanh toán được hỗ trợ và các biện pháp bảo mật của sàn.
Đăng ký và xác minh tài khoản: Tạo một tài khoản bằng email hoặc số điện thoại. Hầu hết các sàn giao dịch đều yêu cầu bạn hoàn thành quy trình Xác minh danh tính khách hàng (KYC), bao gồm việc cung cấp giấy tờ tùy thân (như Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu) và ảnh chân dung.
Nạp tiền vào tài khoản: Sau khi tài khoản được xác minh, bạn cần nạp tiền vào sàn. Các phương thức phổ biến bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng/ghi nợ, hoặc giao dịch P2P (mua trực tiếp từ người dùng khác trên sàn).
Thực hiện giao dịch mua ETH: Tìm đến cặp giao dịch có ETH (ví dụ: ETH/VND, ETH/USDT). Bạn có thể đặt lệnh mua theo giá thị trường (lệnh Market) để mua ngay lập tức hoặc đặt lệnh giới hạn (lệnh Limit) để mua ở một mức giá cụ thể mà bạn mong muốn.
Chuyển ETH về ví cá nhân (khuyến khích): Sau khi mua thành công, để đảm bảo an toàn tối đa, bạn nên chuyển ETH từ ví của sàn giao dịch về ví cá nhân mà bạn hoàn toàn kiểm soát.
Việc lựa chọn ví để lưu trữ ETH là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn tài sản của bạn. Có hai loại ví chính:
Ví nóng (Hot Wallet): Đây là các loại ví phần mềm được kết nối liên tục với internet, bao gồm ví trên web, ví di động và ví trên máy tính để bàn (ví dụ: MetaMask, Trust Wallet).
Ưu điểm: Tiện lợi, dễ dàng truy cập và thực hiện giao dịch nhanh chóng. Thích hợp để lưu trữ một lượng nhỏ ETH cho các hoạt động giao dịch hàng ngày hoặc tương tác với dApps.
Nhược điểm: Dễ bị tấn công bởi hacker và phần mềm độc hại hơn do luôn kết nối internet.
Ví lạnh (Cold Wallet): Đây là các loại ví phần cứng, thường có dạng như một chiếc USB (ví dụ: Ledger, Trezor) và được coi là giải pháp lưu trữ ngoại tuyến an toàn. Chúng lưu trữ khóa riêng tư (private key) của bạn ngoại tuyến.
Ưu điểm: Mức độ bảo mật cao nhất. Khóa riêng tư không bao giờ tiếp xúc với internet, giúp bảo vệ tài sản của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến. Rất phù hợp để lưu trữ một lượng lớn ETH trong thời gian dài.
Nhược điểm: Kém tiện lợi hơn ví nóng, bạn cần kết nối thiết bị với máy tính để thực hiện giao dịch. Chi phí ban đầu để mua thiết bị cũng cao hơn.
Đối với một chiến lược bảo mật toàn diện, nhiều nhà đầu tư sử dụng kết hợp cả hai loại ví: dùng ví nóng cho một lượng nhỏ ETH để giao dịch và dùng ví lạnh để lưu trữ phần lớn tài sản của mình một cách an toàn.
Nhìn về phía trước, Ethereum vẫn còn một chặng đường dài với nhiều tiềm năng và thách thức. Lộ trình phát triển của Ethereum không chỉ dừng lại ở The Merge mà còn tiếp tục với các bản nâng cấp quan trọng khác, được thiết kế để giải quyết bộ ba bất khả thi của blockchain: khả năng mở rộng, bảo mật và phi tập trung. Mục tiêu cuối cùng là biến Ethereum thành một lớp nền tảng vững chắc cho công nghệ tài chính hiện đại và nền kinh tế kỹ thuật số toàn cầu, có khả năng xử lý hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây với chi phí thấp mà vẫn duy trì được sự an toàn và phi tập trung.
Sự thành công trong tương lai của Ethereum sẽ phụ thuộc vào khả năng thực thi thành công lộ trình này, sự đổi mới liên tục của cộng đồng nhà phát triển, và khả năng thích ứng với bối cảnh pháp lý và cạnh tranh ngày càng thay đổi. Với vai trò là trung tâm của DeFi và NFT, bất kỳ sự phát triển nào của Ethereum cũng sẽ có tác động sâu sắc đến toàn bộ ngành công nghiệp tiền mã hóa.
Đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch, việc theo dõi sát sao các bước phát triển này là vô cùng cần thiết. Những bản nâng cấp thành công có thể tạo ra những cú hích tích cực cho giá ETH, trong khi những sự chậm trễ hoặc thất bại có thể gây ra tâm lý tiêu cực. Để nắm bắt các cơ hội từ sự biến động này, bạn có thể cân nhắc tài khoản thực hành không rủi ro hoặc giao dịch CFD tại EBC, một phương thức linh hoạt để tham gia vào thị trường mà không cần lo lắng về việc lưu trữ tài sản.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.