Đăng vào: 2025-12-05
Tiền Campuchia 1000 đổi sang Việt Nam dựa trên tỷ giá tham khảo cập nhật đến ngày 04 tháng 12 năm 2025, 1.000 Riel Campuchia (KHR) có giá trị tương đương khoảng 6.577 Đồng Việt Nam (VND). Tỷ giá hối đoái này có sự biến động liên tục do nhiều yếu tố thị trường, vì vậy việc kiểm tra tỷ giá tại thời điểm giao dịch là rất cần thiết.
Để có những quyết định tài chính thông minh và hiệu quả hơn, bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về thị trường ngoại hối toàn cầu và bắt đầu giao dịch tiền tệ CFD tại EBC.
Hãy cùng EBC khám phá chi tiết về tỷ giá KHR/VND, các địa điểm đổi tiền uy tín, và những phân tích chuyên sâu giúp bạn tối ưu hóa mọi giao dịch liên quan đến đồng Riel và đồng Việt Nam.
Các ý chính:
Tỷ giá tham khảo: 1.000 KHR ≈ 6.577 VND (Lưu ý: Tỷ giá luôn biến động).
Địa điểm đổi tiền: Ngân hàng thương mại, cửa khẩu biên giới, tiệm vàng được cấp phép, và các dịch vụ trực tuyến là những kênh quy đổi phổ biến.
Yếu tố ảnh hưởng: Tỷ giá KHR/VND chịu tác động bởi lạm phát, lãi suất, cán cân thương mại và sự ổn định kinh tế-chính trị của hai nước.
Lưu ý quan trọng: Luôn so sánh tỷ giá và phí dịch vụ tại nhiều nơi trước khi giao dịch để đảm bảo lợi ích tốt nhất và tránh rủi ro tiền giả.
Việc nắm bắt chính xác giá trị quy đổi giữa đồng Riel Campuchia (KHR) và Đồng Việt Nam (VND) là bước đầu tiên và quan trọng nhất cho bất kỳ ai có nhu cầu giao dịch, du lịch hay đầu tư giữa hai quốc gia. Tỷ giá không phải là một con số cố định mà biến động không ngừng dưới tác động của các lực lượng kinh tế vĩ mô và vi mô. Hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp bạn có được tỷ giá tốt nhất mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe kinh tế của hai quốc gia.
Để cung cấp cho bạn một cái nhìn trực quan và dễ dàng tham khảo, EBC đã tổng hợp bảng quy đổi dựa trên tỷ giá trung bình thị trường. Tỷ giá này được các tổ chức tài chính uy tín như Wise hay các ngân hàng lớn sử dụng làm cơ sở, tuy nhiên tỷ giá mua vào và bán ra thực tế tại các điểm giao dịch sẽ có chênh lệch nhất định.
Bảng quy đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Việt Nam (VND)
| Riel Campuchia (KHR) | Đồng Việt Nam (VND) (Tham khảo) |
|---|---|
| 1 KHR | 6,58 VND |
| 100 KHR | 658 VND |
| 500 KHR | 3.290 VND |
| 1.000 KHR | 6.577 VND |
| 5.000 KHR | 32.885 VND |
| 10.000 KHR | 65.770 VND |
| 50.000 KHR | 328.850 VND |
| 100.000 KHR | 657.700 VND |
Lưu ý: Số liệu trong bảng mang tính chất tham khảo tại một thời điểm cụ thể và có thể thay đổi. Để có tỷ giá chính xác, bạn nên kiểm tra trực tiếp tại các ngân hàng hoặc nền tảng tài chính.
Ngược lại, khi bạn có nhu cầu đổi từ VND sang KHR, bảng quy đổi dưới đây sẽ hữu ích:

Bảng quy đổi Đồng Việt Nam (VND) sang Riel Campuchia (KHR)
| Đồng Việt Nam (VND) | Riel Campuchia (KHR) (Tham khảo) |
|---|---|
| 1.000 VND | 152 KHR |
| 10.000 VND | 1.520 KHR |
| 50.000 VND | 7.600 KHR |
| 100.000 VND | 15.200 KHR |
| 500.000 VND | 76.002 KHR |
| 1.000.000 VND | 152.005 KHR |
Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền là tấm gương phản chiếu sức mạnh tương đối của hai nền kinh tế. Đối với cặp tiền tệ KHR/VND, có một số yếu tố chính bạn cần quan tâm:
Lạm phát: Khi một quốc gia đối mặt với tình trạng lạm phát cao hơn, sức mua của đồng tiền nước đó giảm xuống, dẫn đến việc đồng tiền mất giá so với các đồng tiền khác. Ví dụ, nếu lạm phát ở Việt Nam cao hơn Campuchia, VND có xu hướng yếu đi so với KHR.
Lãi suất: Lãi suất cao hơn thường thu hút vốn đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của quốc gia đó và đẩy giá trị của nó lên. Ngân hàng Quốc gia Campuchia (NBC) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) sử dụng chính sách lãi suất như một công cụ để điều hành kinh tế và tỷ giá.
Cán cân thương mại: Đây là sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu. Khi Việt Nam xuất siêu sang Campuchia (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu), nhu cầu về VND để thanh toán hàng hóa sẽ tăng lên, giúp VND mạnh lên so với KHR, và ngược lại.
Ổn định chính trị và kinh tế: Các nhà đầu tư luôn tìm kiếm sự ổn định. Một môi trường chính trị và kinh tế vững chắc ở một trong hai quốc gia sẽ tạo niềm tin, thu hút đầu tư và làm tăng giá trị đồng tiền của quốc gia đó.

Sau khi đã nắm được tỷ giá tham khảo, bước tiếp theo là lựa chọn kênh quy đổi phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Mỗi phương thức đều có ưu và nhược điểm riêng về sự tiện lợi, tỷ giá, mức độ an toàn và các thủ tục liên quan. Việc lựa chọn đúng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho giao dịch. EBC sẽ phân tích chi tiết từng lựa chọn để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt.
Đây được xem là phương thức chính thống và an toàn nhất để thực hiện các giao dịch ngoại hối. Hầu hết các hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ này.
Ưu điểm:
An toàn tuyệt đối: Nguồn gốc tiền tệ rõ ràng, loại bỏ hoàn toàn rủi ro nhận phải tiền giả.
Minh bạch: Tỷ giá mua vào - bán ra được niêm yết công khai, rõ ràng tại quầy giao dịch và trên website của ngân hàng.
Hợp pháp: Mọi giao dịch đều tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có đầy đủ hóa đơn, chứng từ.
Nhược điểm:
Thủ tục phức tạp: Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) và có thể cần chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (vé máy bay, hợp đồng lao động, v.v.) tùy theo quy định của từng ngân hàng và số lượng tiền đổi.
Thời gian chờ đợi: Giao dịch chỉ thực hiện trong giờ hành chính và có thể mất thời gian xếp hàng.
Tỷ giá kém cạnh tranh hơn: Chênh lệch giữa giá mua và giá bán tại ngân hàng thường cao hơn so với thị trường tự do.
Các ngân hàng uy tín: Bạn có thể tham khảo dịch vụ tại các ngân hàng như Vietcombank, ACB, Sacombank, MBBank. Đây là những ngân hàng có mạng lưới rộng và kinh nghiệm trong dịch vụ ngoại hối.
Đối với những người thường xuyên di chuyển qua lại giữa hai nước cho mục đích du lịch hoặc buôn bán nhỏ, đổi tiền tại các cửa khẩu như Mộc Bài (Tây Ninh) hay Bavet là một lựa chọn phổ biến.
Ưu điểm:
Tiện lợi và nhanh chóng: Dịch vụ có sẵn ngay tại cửa khẩu, thủ tục đơn giản, không yêu cầu nhiều giấy tờ phức tạp.
Tỷ giá cạnh tranh: Do tính cạnh tranh cao, tỷ giá tại đây thường khá tốt, đặc biệt khi đổi số lượng không quá lớn.
Nhược điểm:
Rủi ro tiền giả: Đây là rủi ro lớn nhất khi giao dịch trên thị trường không chính thức. Bạn cần có kinh nghiệm nhận biết tiền thật và lựa chọn những điểm đổi tiền có uy tín.
Thiếu pháp lý: Giao dịch thường không có hóa đơn, chứng từ, gây khó khăn nếu có tranh chấp xảy ra.
Biến động giá lớn: Tỷ giá có thể thay đổi rất nhanh và phụ thuộc vào người đổi tiền.
Một số tiệm vàng lớn tại các thành phố như Hà Nội và TP.HCM được Ngân hàng Nhà nước cấp phép kinh doanh ngoại hối. Đây có thể là một sự kết hợp giữa tính linh hoạt của cơ chế thị trường tự do và sự an toàn tương đối.
Ưu điểm:
Thủ tục nhanh gọn: Tương tự như tại cửa khẩu, thủ tục thường đơn giản hơn so với ngân hàng.
Tỷ giá tốt: Thường cung cấp tỷ giá cạnh tranh hơn ngân hàng.
Nhược điểm:
Cần xác minh giấy phép: Không phải tiệm vàng nào cũng được phép đổi ngoại tệ. Theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, hành vi mua bán ngoại tệ tại các tổ chức không được phép có thể bị phạt hành chính. Bạn cần kiểm tra kỹ giấy phép của tiệm vàng trước khi giao dịch.
Rủi ro pháp lý: Nếu giao dịch tại một cơ sở không phép, cả người mua và người bán đều có thể đối mặt với rủi ro pháp lý.
Để đảm bảo an toàn, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin và chỉ giao dịch tại các cơ sở được cấp phép rõ ràng. Việc tham gia vào các giao dịch tài chính phức tạp hơn như giao dịch ngoại hối CFD tại EBC sẽ cung cấp cho bạn một môi trường được quản lý chặt chẽ và minh bạch.

Để hiểu toàn diện về việc quy đổi tiền tệ, chúng ta không chỉ nhìn vào con số tỷ giá mà còn cần phân tích sâu hơn về bản chất của đồng tiền và bối cảnh kinh tế mà nó tồn tại. Đồng Riel Campuchia (KHR) có một lịch sử đặc biệt và vận hành trong một nền kinh tế có những đặc thù riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch tài chính liên quan. Mối quan hệ kinh tế-thương mại ngày càng thắt chặt giữa Việt Nam và Campuchia cũng là một động lực quan trọng định hình tỷ giá KHR/VND.
Đồng Riel có một lịch sử khá phức tạp. Phiên bản Riel đầu tiên ra đời vào năm 1953 và được sử dụng cho đến năm 1975. Trong thời kỳ Khmer Đỏ (1975-1979), hệ thống tiền tệ đã bị bãi bỏ hoàn toàn. Đồng Riel hiện tại được phát hành lại vào ngày 1 tháng 4 năm 1980 và trở thành tiền pháp định chính thức của quốc gia.
Mã ISO 4217: KHR
Đơn vị: 1 Riel = 10 Kak = 100 Sen (hiện nay các đơn vị nhỏ hơn Riel không còn được sử dụng trong thực tế).
Các mệnh giá tiền giấy phổ biến:
100 Riel
500 Riel
1.000 Riel
2.000 Riel
5.000 Riel
10.000 Riel
20.000 Riel
50.000 Riel
100.000 Riel
Việc nhận biết các mệnh giá này là rất quan trọng khi bạn du lịch hoặc công tác tại Campuchia để tránh nhầm lẫn trong thanh toán.
Một đặc điểm kinh tế nổi bật của Campuchia là mức độ Đô la hóa cao. Mặc dù Riel là tiền tệ chính thức, đồng ngoại tệ mạnh như USD được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các giao dịch, đặc biệt là các giao dịch có giá trị lớn.
Nguyên nhân: Hiện tượng này bắt nguồn từ sự mất niềm tin vào đồng nội tệ sau giai đoạn bất ổn chính trị và kinh tế.
Thực tế: Hàng hóa, dịch vụ tại các thành phố lớn, khu du lịch thường được niêm yết giá bằng USD. Máy ATM cũng chủ yếu trả ra tiền USD. Đồng Riel thường chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ hoặc làm tiền thối cho các khoản dưới 1 USD.
Tác động đến việc đổi tiền: Khi đến Campuchia, việc mang theo USD thường tiện lợi hơn. Tuy nhiên, nếu bạn di chuyển đến các vùng nông thôn, việc có sẵn một ít tiền Riel vẫn rất cần thiết. Sự phổ biến của USD cũng tạo ra một tỷ giá không chính thức giữa KHR và USD, thường được neo ở mức khoảng 4.000 KHR = 1 USD, điều này gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KHR/VND.
Việt Nam và Campuchia là hai đối tác kinh tế quan trọng. Quan hệ song phương phát triển mạnh mẽ đã thúc đẩy nhu cầu giao dịch và trao đổi tiền tệ giữa hai nước.
Thương mại: Kim ngạch thương mại hai chiều đã liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây, tập trung vào các mặt hàng như nông sản, dệt may, vật liệu xây dựng. Dòng chảy thương mại này tạo ra nhu cầu thực tế cho cả VND và KHR để thanh toán các hợp đồng.
Đầu tư: Việt Nam là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào Campuchia. Các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, viễn thông, ngân hàng... Hoạt động này đòi hỏi việc chuyển đổi một lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp (FDI) từ VND sang KHR hoặc USD, tác động trực tiếp lên thị trường ngoại hối.
Du lịch: Lượng khách du lịch từ Việt Nam sang Campuchia và ngược lại ngày càng tăng, thúc đẩy nhu cầu đổi tiền lẻ phục vụ chi tiêu cá nhân.
Sự gắn kết chặt chẽ về kinh tế giữa hai quốc gia khiến cho tỷ giá KHR/VND không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô toàn cầu mà còn rất nhạy cảm với các chính sách thương mại và đầu tư song phương.
Tóm lại, việc quy đổi 1000 tiền Campuchia sang Việt Nam không chỉ là một phép tính đơn giản mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về thị trường và một chiến lược thông minh để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa lợi ích.
Hãy luôn bắt đầu bằng việc kiểm tra tỷ giá cập nhật từ các nguồn tài chính đáng tin cậy. Dựa trên nhu cầu và hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn kênh giao dịch phù hợp nhất: ngân hàng cho sự an toàn, cửa khẩu cho sự tiện lợi khi di chuyển, hoặc các tiệm vàng được cấp phép để có tỷ giá tốt hơn. Điều quan trọng là phải luôn cảnh giác với rủi ro tiền giả và các vấn đề pháp lý khi giao dịch trên thị trường không chính thức.
Đối với các nhà giao dịch và đầu tư muốn tìm hiểu sâu hơn về sự biến động của các cặp tiền tệ và tham gia vào thị trường tài chính toàn cầu một cách chuyên nghiệp, EBC cung cấp một nền tảng vững chắc. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đăng ký tài khoản tại EBC để tiếp cận các công cụ phân tích tiên tiến và khám phá cơ hội trên thị trường ngoại hối.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.