Khám phá 15 quốc gia có đồng Rupee Ấn Độ giữ giá trị cao vào năm 2025. Tối đa hóa tiền của bạn khi giao dịch hoặc đầu tư ở nước ngoài.
Rupee Ấn Độ (INR) thường được coi là yếu so với các loại tiền tệ toàn cầu lớn như Đô la Mỹ và Euro. Tuy nhiên, có nhiều quốc gia mà Rupee Ấn Độ có giá trị cao hơn, mang lại cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư nhiều cơ hội hơn ở nước ngoài.
Hướng dẫn toàn diện này xem xét 15 quốc gia mà đồng Rupee Ấn Độ được coi là mạnh, giá trị của INR trong các cặp ngoại hối này, những yếu tố nào thúc đẩy sức mạnh của INR và cách xây dựng các chiến lược ngoại hối xung quanh các cơ hội thị trường mới nổi hoặc xa lạ này.
Sức mạnh tiền tệ là một khái niệm tương đối. Đồng Rupee Ấn Độ có thể yếu hơn đồng Bảng Anh nhưng mạnh hơn các loại tiền tệ ở nhiều nền kinh tế đang phát triển. Sức mạnh của một loại tiền tệ phụ thuộc vào:
Tỷ giá hối đoái so với Rupee Ấn Độ
Chi phí sinh hoạt tại địa phương
Mức độ lạm phát
Sự ổn định về chính trị và kinh tế
Nhu cầu về ngoại tệ (như USD hoặc EUR)
Trong forex, sức mạnh của một loại tiền tệ cho biết một đơn vị tiền tệ đó có thể mua được bao nhiêu từ một loại tiền tệ khác. Khi chúng ta nói rằng đồng Rupee Ấn Độ "mạnh" ở một quốc gia khác, điều đó cho thấy giá trị của 1 INR vượt quá giá trị của đồng tiền địa phương ở quốc gia đó.
Điều này không có nghĩa là INR luôn là một loại tiền tệ mạnh nói chung, nhưng so với các loại tiền tệ yếu hơn hoặc dễ bị lạm phát này, nó có thể mang lại những lợi thế giao dịch đáng kể.
1. Việt Nam - Việt Nam Đồng (đồng)
1 INR = ~300–310 Đồng Việt Nam (VND)
Đồng Việt Nam (VND) có giá trị thấp hơn đáng kể so với các loại tiền tệ lớn trên thế giới do lạm phát kéo dài trong nhiều thập kỷ, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu và chính sách tiền tệ do nhà nước kiểm soát.
Mặc dù nền kinh tế Việt Nam đang phát triển, nhưng mệnh giá lớn của đồng tiền này khiến đồng INR vẫn giữ được giá trị cao.
2.Indonesia – Đồng Rupiah Indonesia (IDR)
1 INR = ~170-190 IDR
Đồng Rupiah của Indonesia (IDR) đang phải chịu tình trạng lạm phát dai dẳng và lịch sử mất giá kéo dài.
Bất chấp những cải cách kinh tế, đồng tiền này vẫn không có sự cải thiện đáng kể, khiến đồng Rupee Ấn Độ - được hỗ trợ bởi xuất khẩu CNTT mạnh mẽ và các ngành dịch vụ - vẫn duy trì giá trị cao hơn so với đồng tiền này.
3. Campuchia – Riel Campuchia (KHR)
1 INR = ~45-47 KHR
Riel Campuchia (KHR) ít được sử dụng trong nước vì hầu hết các giao dịch vẫn diễn ra bằng đô la Mỹ.
Nhu cầu thấp và mức độ giao dịch quốc tế tối thiểu đã khiến giá trị của đồng tiền này ở mức thấp, cho phép INR duy trì vị thế mạnh hơn trong tỷ giá hối đoái.
4. Sri Lanka – Rupee Sri Lanka (LKR)
1 INR = ~3,3-3,6 LKR
Sự bất ổn kinh tế và chính trị gần đây trong cuộc khủng hoảng nợ năm 2022 đã khiến đồng Rupee Sri Lanka (LKR) sụp đổ.
Lạm phát cao và các điều chỉnh cơ cấu do IMF thúc đẩy đã làm đồng tiền này suy yếu hơn nữa, khiến đồng Rupee Ấn Độ mạnh hơn xét theo giá trị tương đối.
5. Nepal – Rupee Nepal (NPR)
1 INR = ~1,58-1,61 NPR
Nepal neo tỷ giá hối đoái của đồng tiền nước này vào đồng Rupee Ấn Độ theo tỷ giá cố định, giúp ổn định nền kinh tế đồng thời thừa nhận sức mạnh của đồng INR.
Quy mô kinh tế, khối lượng thương mại và sự hội nhập toàn cầu rộng lớn hơn của Ấn Độ mang lại cho đồng rupee giá trị cao hơn một cách tự nhiên.
6. Paraguay – Guarani Paraguay (PYG)
1 INR = ~89-93 PYG
Đồng Guarani Paraguay (PYG) có nhu cầu quốc tế thấp và đầu tư nước ngoài hạn chế.
Kết hợp với áp lực lạm phát và sự phụ thuộc vào một số mặt hàng nông sản xuất khẩu, đồng tiền của nước này đã suy yếu, khiến đồng Rupee Ấn Độ có giá trị hơn khi so sánh.
7. Lào – Kip Lào (LAK)
1 INR = ~246-250 LAK
Đồng Kip Lào (LAK) đã bị phá giá nhiều lần do lạm phát kinh niên, dự trữ thấp và tình trạng cô lập về kinh tế.
Khả năng chuyển đổi hạn chế và khối lượng giao dịch nhỏ so với Ấn Độ đảm bảo rằng INR vẫn tương đối mạnh hơn.
8. Zimbabwe – Đô la Zimbabwe (ZWL)
1 INR = hàng nghìn ZWL (biến động)
Lịch sử tiền tệ của Zimbabwe được đánh dấu bằng tình trạng siêu lạm phát và việc điều chỉnh tiền tệ thường xuyên.
Đồng đô la Zimbabwe (ZWL) gần như không còn chức năng, người dân địa phương thường dựa vào đồng đô la Mỹ hoặc Rand Nam Phi. So với bối cảnh bất ổn này, INR có vẻ rất mạnh.
9. Uzbekistan – Som Uzbekistan (UZS)
1 INR = ~144-147 UZS
Mặc dù Uzbekistan đã có những bước tiến trong việc mở cửa nền kinh tế, đồng tiền của nước này, Uzbekistan Som (UZS), vẫn yếu do lạm phát cao, phá giá trong quá khứ và hạn chế hội nhập với thị trường tài chính toàn cầu. Quỹ đạo ổn định hơn của INR khiến đồng tiền này mạnh hơn.
10. Mông Cổ – Tugrik Mông Cổ (MNT)
1 INR = ~40-42 MNT
Đồng Tugrik Mông Cổ (MNT) chịu ảnh hưởng bởi sự phụ thuộc của quốc gia này vào hàng hóa và sự biến động trong nhu cầu của Trung Quốc.
Lạm phát và mất giá tiền tệ vẫn tiếp diễn do thu nhập xuất khẩu không ổn định, khiến đồng Rupee Ấn Độ mạnh hơn tương đối.
11. Pakistan – Rupee Pakistan (PKR)
1 INR = ~3,30 PKR
Nền kinh tế Pakistan liên tục phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán, lạm phát và mất giá tiền tệ do phụ thuộc quá nhiều vào nhập khẩu và vay nước ngoài.
Trong khi đồng Rupee Pakistan (PKR) tiếp tục suy yếu thì đồng INR, mặc dù không mạnh trên toàn cầu, nhưng vẫn ổn định hơn khi so sánh.
12. Tanzania – Shilling Tanzania (TZS)
1 INR = ~29-31 TZS
Đồng Shilling Tanzania (TZS) đang phải đối mặt với những thách thức do lạm phát cao và sự phụ thuộc vào nông nghiệp và du lịch.
Quá trình công nghiệp hóa hạn chế và những cú sốc bên ngoài đã làm xói mòn giá trị của đồng tiền này, trong khi nền kinh tế đa dạng của Ấn Độ hỗ trợ đồng rupee mạnh hơn so với các nước khác.
13. Chile – Peso Chile (CLP)
1 INR = ~10,60-11 CLP
Mặc dù Chile ổn định hơn các quốc gia khác trong danh sách, đồng Peso Chile (CLP) vẫn chịu sự biến động của giá đồng toàn cầu.
INR vẫn duy trì được giá trị khi giá hàng hóa giảm hoặc khi các loại tiền tệ của Mỹ Latinh mất giá do lạm phát hoặc biến động chính trị.
14. Costa Rica – Đại tá Costa Rica (CRC)
1 INR = ~5,6-5,8 CRC
Đồng Colón Costa Rica (CRC) đã trải qua tình trạng lạm phát và suy giảm dần do thâm hụt ngân sách và phá giá tiền tệ.
Hiệu suất ổn định của INR, cùng với triển vọng kinh tế của Ấn Độ, giúp đồng tiền này ngày càng có sức mạnh trên thị trường tiền tệ.
15. Hungary – Forint Hungary (HUF)
1 INR = ~3,9-4,2 HUF
Đồng Forint của Hungary (HUF) đã giảm trong những năm qua do lạm phát, căng thẳng với EU và sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.
Mặc dù không yếu như một số đồng tiền khác trong danh sách, đồng Rupee Ấn Độ vẫn có sức mua mạnh hơn, đặc biệt là khi lạm phát ở Hungary vẫn còn cao.
Tóm lại, mặc dù đồng Rupee Ấn Độ có thể không phải là một cường quốc toàn cầu, nhưng nó vẫn giữ vị thế vững chắc trên thị trường ngoại hối ở một số quốc gia. Đối với các nhà giao dịch thông thái, sức mạnh của INR so với các loại tiền tệ dễ bị lạm phát, bất ổn về chính trị hoặc tăng trưởng thấp mang lại các thiết lập giao dịch có giá trị.
Trong các cặp tiền tệ phù hợp và theo chiến lược đúng đắn, giao dịch dựa trên INR có thể mang lại sự đa dạng hóa, tính biến động và tiềm năng lợi nhuận, đặc biệt đối với các nhà giao dịch hiểu biết về các thị trường mới nổi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.
Khám phá năm mô hình nến đơn quan trọng báo hiệu sự đảo ngược xu hướng và tìm hiểu cách giao dịch chúng một cách tự tin trên mọi thị trường.
2025-06-26Tìm hiểu về thanh khoản trong giao dịch ngoại hối, cách nó bẫy các nhà giao dịch bán lẻ và cách bạn có thể tận dụng nó để có lợi cho mình bằng các chiến lược tham gia thông minh.
2025-06-26Tìm hiểu thời gian và địa điểm diễn ra IPO của Discord, các thông tin chi tiết quan trọng dành cho nhà giao dịch và những điều mong đợi từ đợt niêm yết công nghệ rất được mong đợi này vào năm 2025.
2025-06-26