简体中文 繁體中文 English 한국어 日本語 Español ภาษาไทย Bahasa Indonesia Português Монгол العربية हिन्दी Русский ئۇيغۇر تىلى

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (5 forces) của Michael Porter là gì?

2025-09-30

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter là một công cụ phân tích chiến lược kinh doanh toàn diện, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá cường độ cạnh tranh, sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành công nghiệp cụ thể.


Ra đời vào năm 1979 bởi Giáo sư Michael E. Porter của Đại học Harvard, khung phân tích này xác định năm lực lượng định hình cấu trúc của mọi ngành. Các lực lượng đó bao gồm: cường độ cạnh tranh trong ngành, mối đe dọa từ đối thủ mới, mối đe dọa từ sản phẩm thay thế, quyền lực đàm phán của nhà cung cấp và quyền lực đàm phán của khách hàng. Việc hiểu rõ năm yếu tố này là nền tảng để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.


Để vận dụng hiệu quả các phân tích chiến lược này vào quyết định đầu tư, bạn hãy đăng ký tài khoản tại EBC.


Hãy cùng EBC khám phá chi tiết từng lực lượng, cách áp dụng thực tế và những ví dụ minh họa để bạn có thể làm chủ công cụ phân tích kinh điển này, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh và đầu tư sáng suốt.


Các ý chính:


  • Nền tảng chiến lược: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là công cụ thiết yếu để phân tích cấu trúc ngành và xác định tiềm năng lợi nhuận.

  • Năm lực lượng cốt lõi: Bao gồm đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, quyền lực nhà cung cấp và quyền lực khách hàng.

  • Nguồn gốc uy tín: Được phát triển bởi Giáo sư Michael Porter tại Đại học Harvard vào năm 1979, đến nay vẫn là một trong những học thuyết quản trị kinh điển.

  • Ứng dụng thực tiễn: Giúp doanh nghiệp xác định vị thế, xây dựng chiến lược cạnh tranh và dự báo các rủi ro từ môi trường kinh doanh.

  • Công cụ bổ trợ: Hiệu quả nhất khi được kết hợp với các công cụ phân tích khác như SWOT hay PESTEL để có cái nhìn toàn cảnh.

Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter

Michael Porter là ai và lịch sử hình thành mô hình 5 áp lực cạnh tranh


Để hiểu sâu sắc giá trị của mô hình, việc tìm hiểu về tác giả và bối cảnh ra đời của nó là vô cùng quan trọng. Đây là nền tảng kiến thức giúp các nhà quản trị và nhà đầu tư áp dụng công cụ này một cách chính xác và hiệu quả hơn.


Michael E. Porter là một nhà kinh tế học, nhà nghiên cứu và giáo sư tại Trường Kinh doanh Harvard. Ông được xem là một trong những cha đẻ của ngành chiến lược kinh doanh hiện đại và là một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng nhất thế giới về quản trị và cạnh tranh. Các công trình nghiên cứu của ông đã định hình lại cách các doanh nghiệp và chính phủ nhìn nhận về cạnh tranh và chiến lược kinh tế.


Trước khi mô hình của Porter ra đời, việc phân tích cạnh tranh chủ yếu tập trung vào các đối thủ trực tiếp trong ngành. Tuy nhiên, theo Porter, góc nhìn này là chưa đủ. Ông cho rằng cạnh tranh trong một ngành không chỉ đến từ các đối thủ hiện hữu mà còn chịu tác động từ bốn lực lượng quan trọng khác.


Lần đầu tiên được giới thiệu trên tạp chí Harvard Business Review vào năm 1979, và sau đó được phát triển chi tiết trong cuốn sách kinh điển Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors (Chiến lược Cạnh tranh: Các kỹ thuật Phân tích Ngành và Đối thủ cạnh tranh) vào năm 1980, mô hình 5 áp lực cạnh tranh đã tạo ra một cuộc cách mạng. Công trình này cung cấp một khung phân tích toàn diện để xác định tất cả các nguồn áp lực trong môi trường ngành, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản chất cuộc chơi và tìm ra vị thế chiến lược độc đáo để tối đa hóa lợi nhuận.


Mô hình này không chỉ là một lý thuyết học thuật, mà là một công cụ thực tiễn, giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi cốt lõi: Ngành này có hấp dẫn để đầu tư không? Mức độ lợi nhuận trung bình của ngành bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? Làm thế nào để xây dựng một hàng rào bảo vệ vững chắc trước các áp lực cạnh tranh?


Khi phân tích cấu trúc một ngành, việc hiểu rõ các yếu tố định hình cạnh tranh là nền tảng để xây dựng chiến lược hiệu quả. Bên cạnh việc đánh giá cường độ cạnh tranh, các nhà quản lý cũng thường sử dụng một công cụ phân tích chiến lược danh mục sản phẩm để xem xét vị thế của các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm hiện có của mình. Sự kết hợp các mô hình phân tích khác nhau giúp đưa ra cái nhìn toàn diện hơn về tiềm năng tăng trưởng và khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững trong môi trường kinh doanh.


Phân tích chi tiết 5 yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter


Năm lực lượng mà Michael Porter xác định chính là những yếu tố cấu thành nên môi trường cạnh tranh của một ngành. Việc phân tích kỹ lưỡng từng áp lực sẽ cung cấp một bức tranh rõ nét về các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt.


1. Cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành (Rivalry among existing competitors)


Đây là áp lực trung tâm và dễ nhận thấy nhất, thể hiện mức độ ganh đua giữa các công ty đang hoạt động trong cùng một ngành. Mức độ cạnh tranh cao thường dẫn đến cuộc chiến về giá, chi phí quảng cáo tăng cao, và liên tục ra mắt sản phẩm mới, tất cả đều làm giảm lợi nhuận chung của ngành.


Các yếu tố chính quyết định cường độ cạnh tranh bao gồm:


  • Số lượng và quy mô đối thủ: Một ngành có nhiều đối thủ cạnh tranh với quy mô tương đương nhau thường có mức độ cạnh tranh khốc liệt.

  • Tốc độ tăng trưởng của ngành: Trong một ngành tăng trưởng chậm hoặc bão hòa, các công ty sẽ phải cạnh tranh gay gắt để giành giật thị phần từ đối thủ.

  • Chi phí cố định cao: Khi chi phí cố định lớn (như ngành hàng không hay sản xuất thép), các công ty có xu hướng giảm giá để tối đa hóa công suất, dẫn đến chiến tranh giá cả.

  • Mức độ khác biệt hóa sản phẩm: Nếu sản phẩm giữa các công ty ít khác biệt, khách hàng sẽ dễ dàng chuyển đổi và lựa chọn dựa trên giá, làm tăng áp lực cạnh tranh.

  • Rào cản rút lui khỏi ngành: Khi các rào cản rút lui (như tài sản chuyên dụng, chi phí thôi việc cao) lớn, các công ty yếu kém sẽ cố gắng bám trụ và cạnh tranh quyết liệt thay vì rời bỏ thị trường.


2. Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập (Threat of new entrants)


Đối thủ tiềm ẩn là những công ty có khả năng gia nhập vào ngành, mang theo năng lực sản xuất mới và tham vọng giành thị phần. Mối đe dọa này sẽ làm giới hạn mức lợi nhuận của các công ty hiện tại, vì họ phải duy trì mức giá cạnh tranh và liên tục đầu tư để tạo ra các rào cản ngăn chặn sự xâm nhập.


Sức ép từ đối thủ mới phụ thuộc vào độ cao của các rào cản gia nhập ngành:


  • Lợi thế kinh tế theo quy mô: Các công ty lớn có chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp hơn, khiến các đối thủ mới khó cạnh tranh về giá.

  • Sự khác biệt hóa sản phẩm và lòng trung thành thương hiệu: Các thương hiệu mạnh đã tạo dựng được uy tín và lòng tin của khách hàng, đòi hỏi đối thủ mới phải đầu tư rất lớn vào marketing để thuyết phục khách hàng.

  • Yêu cầu về vốn: Một số ngành như khai khoáng hay viễn thông đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu khổng lồ, tạo thành một rào cản tài chính lớn.

  • Chi phí chuyển đổi: Nếu khách hàng phải tốn nhiều chi phí, thời gian hoặc công sức để chuyển từ sản phẩm của nhà cung cấp hiện tại sang nhà cung cấp mới, thì rào cản gia nhập sẽ cao.

  • Chính sách của chính phủ: Các quy định, giấy phép hoặc yêu cầu pháp lý có thể hạn chế hoặc ngăn cản sự gia nhập của các công ty mới.

Mô hình 5 Forces là gì

3. Mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)


Sản phẩm thay thế không phải là sản phẩm cạnh tranh trực tiếp, mà là những sản phẩm, dịch vụ từ ngành khác nhưng có thể đáp ứng cùng một nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, dịch vụ họp trực tuyến (Zoom) là sản phẩm thay thế cho việc di chuyển bằng máy bay để công tác. Sự tồn tại của sản phẩm thay thế đặt ra một mức giá trần cho ngành.


Mức độ đe dọa từ sản phẩm thay thế được quyết định bởi:


  • Mức giá và hiệu suất của sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm thay thế có giá hấp dẫn hơn hoặc tính năng vượt trội, khách hàng sẽ có xu hướng chuyển đổi.

  • Chi phí chuyển đổi sang sản phẩm thay thế: Nếu việc chuyển đổi dễ dàng và ít tốn kém, mối đe dọa sẽ càng lớn.

  • Sự sẵn có và nhận biết của khách hàng: Sản phẩm thay thế càng phổ biến và được nhiều người biết đến thì áp lực càng cao.


4. Quyền lực đàm phán của nhà cung cấp (Bargaining power of suppliers)


Nhà cung cấp có thể gây áp lực lên ngành bằng cách tăng giá nguyên vật liệu hoặc giảm chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Khi nhà cung cấp có quyền lực lớn, họ có thể chiếm đoạt một phần lớn lợi nhuận của ngành.


Quyền lực của nhà cung cấp sẽ mạnh khi:


  • Số lượng nhà cung cấp ít và tập trung: Khi chỉ có một vài nhà cung cấp lớn, họ có khả năng chi phối thị trường.

  • Sản phẩm của nhà cung cấp là độc đáo hoặc có chi phí chuyển đổi cao: Nếu doanh nghiệp khó tìm được nhà cung cấp khác hoặc việc thay đổi rất tốn kém, họ sẽ bị phụ thuộc.

  • Nhà cung cấp không bị phụ thuộc nhiều vào ngành: Nếu ngành của bạn chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng doanh thu của nhà cung cấp, họ sẽ không ngần ngại tăng giá.

  • Mối đe dọa hội nhập về phía trước: Khi nhà cung cấp có khả năng tự sản xuất và cạnh tranh trực tiếp với bạn, quyền lực của họ sẽ tăng lên.


5. Quyền lực đàm phán của khách hàng (Bargaining power of buyers)


Khách hàng có thể gây áp lực bằng cách yêu cầu giá thấp hơn, chất lượng cao hơn hoặc dịch vụ tốt hơn. Khi khách hàng có quyền lực lớn, họ sẽ đẩy giá bán xuống và làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, từ đó làm giảm lợi nhuận.


Quyền lực của khách hàng sẽ mạnh khi:


  • Số lượng người mua ít hoặc mua với số lượng lớn: Các khách hàng lớn (như các chuỗi siêu thị) có khả năng đàm phán rất mạnh mẽ với nhà sản xuất.

  • Sản phẩm của ngành là hàng hóa tiêu chuẩn, không khác biệt: Khi sản phẩm giống nhau, khách hàng dễ dàng chuyển đổi sang nhà cung cấp khác có giá tốt hơn.

  • Chi phí chuyển đổi của khách hàng thấp: Nếu việc đổi nhà cung cấp không gây tốn kém hay phiền phức, khách hàng sẽ có nhiều lựa chọn hơn.

  • Khách hàng nhạy cảm về giá: Khi giá cả là yếu tố quyết định chính trong việc mua hàng, áp lực giảm giá sẽ rất lớn.


Bằng cách phân tích sâu năm lực lượng này, bạn có thể xây dựng một chiến lược đầu tư và giao dịch phù hợp. Để thực hành áp dụng các kiến thức này vào thị trường tài chính, hãy bắt đầu giao dịch CFD tại EBC.


Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các yếu tố như những lợi thế nhờ kinh tế quy mô có thể tạo ra rào cản đáng kể cho các đối thủ mới, ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực từ các đối thủ tiềm năng. Đồng thời, việc nắm vững các nguyên lý cung và cầu cơ bản là nền tảng để đánh giá quyền thương lượng của nhà cung cấp và người mua, những yếu tố cốt lõi quyết định lợi nhuận trong ngành. Hiểu biết sâu sắc về những động lực này giúp doanh nghiệp dự đoán và phản ứng hiệu quả hơn với các thay đổi trên thị trường.

Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter là gì?

Hướng dẫn áp dụng mô hình 5 áp lực vào phân tích thực tế


Hiểu lý thuyết là bước đầu, nhưng vận dụng mô hình vào thực tế để đưa ra quyết định chiến lược mới là mục tiêu cuối cùng. Dưới đây là quy trình từng bước và các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng khung phân tích này một cách hiệu quả.


Quy trình 4 bước để áp dụng mô hình:


  1. Xác định rõ ngành và phạm vi phân tích: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là định nghĩa chính xác ngành bạn muốn phân tích. Ví dụ, thay vì phân tích chung chung ngành "thực phẩm", hãy cụ thể hóa thành "ngành sản xuất sữa tại Việt Nam" hoặc "ngành cà phê chuỗi".

  2. Thu thập thông tin cho từng áp lực: Tiến hành thu thập dữ liệu về các yếu tố ảnh hưởng đến từng lực lượng. Bạn có thể sử dụng báo cáo ngành, báo cáo tài chính của các công ty, bài báo phân tích, khảo sát khách hàng và dữ liệu từ các cơ quan thống kê.

  3. Phân tích và đánh giá cường độ từng áp lực: Dựa trên dữ liệu thu thập được, hãy đánh giá xem mỗi áp lực đang ở mức độ mạnh, trung bình hay yếu. Đặt các câu hỏi định hướng như: "Rào cản gia nhập ngành này cao hay thấp?", "Khách hàng có bao nhiêu lựa chọn thay thế?".

  4. Tổng hợp kết quả và đưa ra kết luận chiến lược: Tổng hợp lại các phân tích để đưa ra kết luận tổng quan về sức hấp dẫn của ngành. Một ngành có cả năm áp lực đều mạnh sẽ có tiềm năng lợi nhuận rất thấp. Từ đó, xác định các cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp.


Ví dụ điển hình: Phân tích ngành hàng không Việt Nam


Hãy cùng áp dụng mô hình này để phân tích ngành hàng không thương mại tại Việt Nam, một ngành có tính cạnh tranh rất cao.


Áp Lực Cạnh Tranh Phân Tích & Đánh Giá (Mức độ: Cao/Trung bình/Thấp)
Cạnh tranh trong ngành Cao: Thị trường bị chi phối bởi các hãng lớn như Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways. Các hãng liên tục cạnh tranh gay gắt về giá vé, đường bay và chất lượng dịch vụ để giành thị phần.
Đối thủ mới gia nhập Thấp: Rào cản gia nhập cực kỳ cao do yêu cầu vốn đầu tư khổng lồ cho máy bay, cơ sở hạ tầng, các quy định pháp lý và giấy phép bay rất nghiêm ngặt từ chính phủ.
Sản phẩm thay thế Trung bình: Đối với các chặng bay ngắn, các phương tiện như tàu hỏa chất lượng cao, xe khách limousine là sản phẩm thay thế. Đối với nhu cầu họp mặt, công nghệ hội nghị trực tuyến cũng là một lựa chọn thay thế, đặc biệt sau đại dịch.
Quyền lực nhà cung cấp Cao: Ngành hàng không phụ thuộc nặng nề vào một số ít nhà sản xuất máy bay toàn cầu (Boeing, Airbus) và các nhà cung cấp nhiên liệu. Các nhà cung cấp này có quyền lực đàm phán rất lớn.
Quyền lực khách hàng Cao: Khách hàng rất nhạy cảm về giá và dễ dàng so sánh giá vé qua các nền tảng trực tuyến. Chi phí chuyển đổi giữa các hãng bay gần như bằng không, tạo áp lực lớn lên giá bán.


Kết luận: Ngành hàng không Việt Nam có mức độ hấp dẫn thấp do hầu hết các áp lực cạnh tranh đều ở mức cao (cạnh tranh nội bộ, quyền lực nhà cung cấp, quyền lực khách hàng). Lợi thế cạnh tranh chủ yếu đến từ việc quản lý chi phí hiệu quả và xây dựng thương hiệu mạnh.


So sánh mô hình 5 áp lực và phân tích SWOT


Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai công cụ phân tích chiến lược phổ biến này. Mặc dù cả hai đều hữu ích, chúng phục vụ các mục đích khác nhau.


Tiêu Chí Mô Hình 5 Áp Lực Cạnh Tranh Phân Tích SWOT
Mục đích Phân tích cấu trúc và sức hấp dẫn của một ngành công nghiệp. Đánh giá vị thế của một công ty cụ thể.
Phạm vi Bên ngoài: Tập trung hoàn toàn vào môi trường vi mô của ngành. Cả bên trong và bên ngoài: Phân tích Điểm mạnh (S), Điểm yếu (W) của nội bộ và Cơ hội (O), Thách thức (T) từ bên ngoài.
Đối tượng Ngành công nghiệp hoặc thị trường. Một doanh nghiệp, tổ chức hoặc một dự án cụ thể.
Câu hỏi chính "Ngành này có đáng để đầu tư không? Lợi nhuận tiềm năng là bao nhiêu?" "Doanh nghiệp của chúng ta đang ở đâu? Làm thế nào để tận dụng điểm mạnh và cơ hội?"


Tóm lại, mô hình 5 áp lực của Porter giúp bạn hiểu sân chơi, trong khi SWOT giúp bạn hiểu đội chơi (chính công ty của bạn). Sử dụng mô hình 5 áp lực trước để đánh giá môi trường ngành, sau đó dùng SWOT để xác định chiến lược cụ thể cho doanh nghiệp của bạn trong môi trường đó là một cách tiếp cận toàn diện.


Nâng tầm chiến lược kinh doanh cùng mô hình 5 áp lực


Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, dù đã ra đời hơn bốn thập kỷ, vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi và là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ nhà quản trị, nhà đầu tư hay nhà phân tích chiến lược nào. Bằng cách cung cấp một lăng kính toàn diện để nhìn nhận môi trường kinh doanh, mô hình này giúp chúng ta vượt qua góc nhìn hạn hẹp về đối thủ trực tiếp và hiểu được toàn bộ các lực lượng đang định hình lợi nhuận của một ngành.


Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như tình hình lạm phát hay giảm phát của nền kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường cạnh tranh, ảnh hưởng đến chi phí đầu vào, sức mua của khách hàng và lợi nhuận tổng thể của ngành. Cuối cùng, khả năng một doanh nghiệp duy trì hoặc mở rộng tầm quan trọng của thị phần là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của các chiến lược đã được triển khai, cho thấy mức độ thành công trong việc đối phó với các áp lực từ môi trường kinh doanh.


Việc áp dụng thành thạo khung phân tích này không chỉ giúp bạn đánh giá sức hấp dẫn của một thị trường mà còn là nền tảng để xây dựng những chiến lược cạnh tranh sắc bén. Bạn có thể xác định được vị thế phòng thủ tốt nhất, tìm ra những cơ hội để thay đổi cục diện cạnh tranh, và dự báo được những rủi ro tiềm ẩn để có phương án đối phó kịp thời.


Hiểu biết sâu sắc về cấu trúc ngành là chìa khóa để đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và bền vững. Để áp dụng những phân tích này vào việc lựa chọn và giao dịch các tài sản tài chính, hãy bắt đầu hành trình của bạn bằng cách giao dịch cổ phiếu CFD tại EBC.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.