2025-09-17
Phân kỳ MACD được coi là một trong những tín hiệu quan trọng giúp nhà đầu tư dự đoán khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng. Việc nắm vững cách nhận biết và sử dụng MACD sẽ giúp nhà đầu tư nâng cao xác suất giao dịch thành công đồng thời hạn chế rủi ro từ những tín hiệu nhiễu trên thị trường.
MACD (Moving Average Convergence Divergence) là chỉ báo kỹ thuật được xây dựng từ sự chênh lệch giữa hai đường trung bình hàm mũ (EMA) - thường là EMA 12 và EMA 26 - kết hợp với đường tín hiệu (signal line) EMA 9.
Khi MACD cắt lên hoặc cắt xuống đường tín hiệu, nhà đầu tư thường coi đó là dấu hiệu thay đổi động lượng. Ngoài ra, MACD histogram phản ánh sự thay đổi trong động lượng của thị trường, thể hiện khoảng cách giữa MACD và signal line, từ đó giúp nhận diện sự mạnh hoặc yếu của xu hướng.
Phân kỳ xảy ra khi diễn biến của giá và diễn biến của chỉ báo MACD không đồng thuận. Cụ thể:
Bullish divergence (phân kỳ dương): giá tạo đáy thấp hơn nhưng MACD lại tạo đáy cao hơn từ đó gợi ý xu hướng giảm có thể suy yếu.
Bearish divergence (phân kỳ âm): giá tạo đỉnh cao hơn nhưng MACD lại tạo đỉnh thấp hơn cho thấy cảnh báo rủi ro đảo chiều giảm.
Hidden divergence (phân kỳ ẩn): thường xuất hiện trong xu hướng mạnh, báo hiệu khả năng tiếp diễn thay vì đảo chiều.
Ý nghĩa của tín hiệu phân kỳ MACD là nó phản ánh sự chậm lại trong động lượng giá, từ đó nhà đầu tư sớm nhận biết khả năng thị trường đảo chiều hoặc tiếp diễn.
Tuy nhiên, để cách nhận biết phân kỳ MACD chính xác hơn, nhà đầu tư cần kết hợp thêm các công cụ xác nhận như khối lượng, vùng hỗ trợ/kháng cự hoặc chỉ báo động lượng khác (RSI, VWAP).
Có ba loại phân kỳ phổ biến mà nhà đầu tư cần nắm rõ:
Phân kỳ thường (Bullish/Bearish)
Đây là loại phân kỳ dễ nhận biết nhất, xuất hiện khi giá tạo ra đỉnh cao hơn hoặc đáy thấp hơn, nhưng chỉ báo MACD lại không phản ánh tương tự.
Bullish divergence (phân kỳ dương): Khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng MACD lại tạo đáy cao hơn, dự báo khả năng đảo chiều từ xu hướng giảm sang tăng.
Bearish divergence (phân kỳ âm): Khi giá tạo đỉnh cao hơn nhưng MACD lại tạo đỉnh thấp hơn, báo hiệu nguy cơ đảo chiều từ xu hướng tăng sang giảm.
Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence)
Đây là tín hiệu quan trọng trong xu hướng mạnh mẽ. Phân kỳ ẩn xảy ra khi giá tạo ra các đỉnh hoặc đáy cao hơn/thấp hơn, trong khi MACD lại không tạo ra các đỉnh hoặc đáy mới tương ứng, cho thấy khả năng tiếp tục xu hướng hiện tại.
Phân kỳ phóng đại (Exaggerated Divergence)
Đây là dạng phân kỳ hiếm gặp, thường xuất hiện trong những thị trường đi ngang hoặc có biên độ hẹp, báo hiệu rằng động lượng giá có thể thay đổi mạnh mẽ khi thị trường phá vỡ vùng biên độ hẹp (mặc dù không phải lúc nào cũng xảy ra ngay lập tức).
Để nhận diện phân kỳ MACD chính xác, nhà đầu tư cần thực hiện một quy trình rõ ràng và có hệ thống.
Bước 1: Xác định Swing High/Low
Đầu tiên, bạn cần xác định các swing high (đỉnh cao) và swing low (đáy thấp) của giá. Đây là những điểm quan trọng giúp phân biệt các chu kỳ tăng/giảm của thị trường. Để việc nhận diện phân kỳ chính xác, các đỉnh/đáy này cần có sự xác nhận rõ ràng về khối lượng và được đánh dấu trên biểu đồ giá.
Bước 2: So sánh giá và MACD
Tiếp theo, bạn cần so sánh sự chuyển động của giá và chỉ báo MACD. Khi giá tạo ra đỉnh cao mới hoặc đáy thấp mới, nhưng MACD không làm theo thì đó là dấu hiệu phân kỳ.
Bullish divergence (phân kỳ dương): Giá tạo đáy thấp hơn, trong khi MACD lại tạo đáy cao hơn.
Bearish divergence (phân kỳ âm): Giá tạo đỉnh cao hơn, trong khi MACD lại tạo đỉnh thấp hơn. Khi nhận thấy sự không đồng thuận này, đó là lúc cần phải lưu ý để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
Bước 3: Phân loại phân kỳ
Sau khi xác định sự không đồng thuận giữa giá và MACD, bạn cần phân loại loại phân kỳ. Các loại phân kỳ phổ biến là:
Phân kỳ thường: Là dấu hiệu cho khả năng đảo chiều xu hướng.
Phân kỳ ẩn: Cho thấy xu hướng sẽ tiếp tục thay vì đảo chiều.
Phân kỳ phóng đại: Thường xuất hiện trong thị trường đi ngang, là dấu hiệu thay đổi mạnh mẽ khi giá phá vỡ vùng biên độ hẹp.
Bước 4: Kiểm chứng bối cảnh xu hướng
Để phân kỳ MACD chính xác và tránh những tín hiệu nhiễu, bạn cần kiểm chứng bối cảnh xu hướng hiện tại. Kiểm tra các yếu tố như trend line, vùng hỗ trợ/kháng cự và chỉ báo khác như RSI, VWAP và volume.
Nếu phân kỳ xuất hiện trong bối cảnh xu hướng rõ ràng (ví dụ: giá đang trong xu hướng giảm và có bullish divergence), khả năng suy yếu xu hướng giảm và đảo chiều sẽ cao hơn.
Nếu phân kỳ xảy ra trong thị trường sideways hoặc range-bound, cần đặc biệt chú ý vì phân kỳ ẩn có thể xuất hiện trong bối cảnh này, báo hiệu sự tiếp diễn của xu hướng hiện tại.
Bước 5: Xác nhận với công cụ bổ trợ
Cuối cùng, để xác nhận phân kỳ MACD, bạn có thể sử dụng các công cụ bổ trợ như RSI, volume hoặc price action.
Ví dụ, nếu phân kỳ MACD được hỗ trợ bởi một nến đảo chiều (như pin bar hoặc engulfing) tại vùng hỗ trợ hoặc kháng cự, tín hiệu phân kỳ sẽ càng mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.
Volume/VPA (Volume Price Analysis)
Một phân kỳ MACD chỉ thực sự đáng tin cậy khi có sự tăng trưởng khối lượng mạnh mẽ, đặc biệt khi tín hiệu đảo chiều xuất hiện ở các vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng yêu cầu khối lượng phải tăng mạnh. Khi phân kỳ xuất hiện mà khối lượng giao dịch thấp thì rất có thể đó là phân kỳ giả và không nên vào lệnh.
RSI (Relative Strength Index)
Nếu bạn nhận thấy bullish divergence trong MACD và RSI đồng thời cho thấy điểm quá bán (below 30), tín hiệu này sẽ đáng tin cậy hơn. Ngược lại, nếu RSI không cho thấy tín hiệu quá mua/quá bán khi có phân kỳ MACD, rất có thể đó là phân kỳ không chính xác.
VWAP (Volume Weighted Average Price)
VWAP là công cụ tuyệt vời để theo dõi giá trị trung bình có trọng số theo khối lượng. Khi phân kỳ MACD xảy ra gần hoặc vượt qua VWAP và thị trường xác nhận xu hướng từ các mức giá này, bạn sẽ có thêm một tín hiệu xác nhận vững chắc. Sự kết hợp này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bị phân kỳ giả.
Price Action
Đây là công cụ để xác nhận các tín hiệu phân kỳ MACD. Khi phân kỳ xuất hiện và được hỗ trợ bởi các mẫu nến đảo chiều mạnh như pin bar, engulfing hoặc doji tại vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng, xác suất tín hiệu sẽ cao hơn nhiều. Các mẫu nến này cho thấy rằng thị trường đã tạo ra phản ứng mạnh mẽ, làm tăng độ tin cậy của phân kỳ MACD.
Kết hợp đa khung thời gian (MTF)
Nhà đầu tư nên tìm kiếm phân kỳ trên khung thời gian lớn (daily, weekly) để có cái nhìn tổng thể về xu hướng chính, sau đó xác nhận tín hiệu phân kỳ trên khung thời gian nhỏ hơn (H1, H4) để tinh chỉnh điểm vào. Khi tín hiệu phân kỳ trên khung nhỏ đồng thuận với tín hiệu trên khung lớn, xác suất thành công sẽ cao hơn.
Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng phân kỳ MACD là vào lệnh chỉ vì thấy tín hiệu phân kỳ mà không kiểm tra đầy đủ các yếu tố xác nhận. Như đã nêu ở trên, phân kỳ MACD chỉ là một trong nhiều tín hiệu cần được kiểm chứng qua các công cụ bổ trợ khác như RSI, VWAP và Price Action.
Một sai lầm khác là vào lệnh ngược xu hướng mạnh. Khi thị trường đang trong xu hướng mạnh mẽ (bullish hoặc bearish), việc bắt đáy hoặc bán đỉnh theo phân kỳ MACD có thể dẫn đến rủi ro lớn.
Khi thị trường đi ngang, nhà giao dịch có thể dễ dàng nhầm lẫn phân kỳ MACD với một tín hiệu đảo chiều thực sự. Tuy nhiên, trong xu hướng sideway, phân kỳ thường không đủ mạnh để dự đoán sự thay đổi xu hướng. Do đó, nếu bạn vào lệnh khi thị trường vẫn chưa xác định xu hướng rõ ràng, khả năng thị trường quay lại vùng cũ là rất cao và dẫn đến thua lỗ.
Phân kỳ MACD là công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư nhận diện khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn của xu hướng. Tuy nhiên phân kỳ MACD chỉ là một phần trong chiến lược giao dịch tổng thể và việc sử dụng kết hợp với các công cụ khác sẽ giúp nhà đầu tư đạt được kết quả tốt nhất trong thị trường đầy biến động này.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.