FOMC là gì và vai trò của cuộc họp FOMC như thế nào? Khám phá nhiệm vụ của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, mối liên hệ giữa FRB (The Federal Reserve Banks) và Ngân hàng Dự trữ Trung ương Mỹ.
Trong nền kinh tế Hoa Kỳ và toàn thế giới, FOMC đóng vai trò như một trung tâm quyền lực trong việc định hướng chính sách tiền tệ của nước này. Thông qua các quyết định về lãi suất, hoạt động thị trường mở và các công cụ tài chính khác, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang ảnh hưởng sâu rộng đến tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và sự ổn định tài chính toàn cầu.
Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của FOMC để cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn không chỉ nắm được FOMC là gì, mà còn hiểu rõ về cách thức hoạt động cũng như tầm ảnh hưởng của tổ chức này trên phạm vi toàn cầu. Từ đó, có thể rút ra những dự đoán, phân tích và nhận định chính xác hơn về xu hướng chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ trong tương lai.
FOMC là cơ quan chủ chốt trong hệ thống Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Fed), chịu trách nhiệm hoạch định chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ. Tổ chức này giữ vị trí trung tâm trong việc điều chỉnh lãi suất, cân bằng lượng cung tiền nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như thúc đẩy việc làm tối đa, kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định tài chính. Nhiệm vụ của FOMC vượt ra ngoài phạm vi nội bộ của Hoa Kỳ, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu.
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, FOMC đã trở thành biểu tượng của chính sách tiền tệ Mỹ, góp phần định hình nền kinh tế số một thế giới. FOMC không chỉ đơn thuần là một ủy ban, mà còn là một cơ chế linh hoạt, luôn thích nghi với tình hình kinh tế biến động. Các quyết định của FOMC đều dựa trên dữ liệu thực tế, phân tích kỹ lưỡng và dự báo dài hạn, phản ánh tầm nhìn chiến lược của ngân hàng trung ương Hoa Kỳ.
Chức năng chính của FOMC là thiết lập các mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate). Đây là lãi suất cơ bản dùng để điều chỉnh dòng vốn giữa các ngân hàng thương mại và ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất vay tiêu dùng, vay doanh nghiệp, lãi suất trái phiếu và cả tỷ giá hối đoái. Thông qua các quyết định này, FOMC kiểm soát lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế, từ đó điều chỉnh tốc độ tăng trưởng, kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tiêu dùng khi cần thiết.
Vai trò của FOMC còn thể hiện ở khả năng kết hợp nhiều công cụ tài chính như hoạt động thị trường mở, cửa sổ chiết khấu, giao dịch repo hay thắt chặt định lượng. Nhờ đó, họ có thể linh hoạt ứng phó với các cú sốc kinh tế, từ khủng hoảng tài chính đến các biến động ngoại lai, đảm bảo nền kinh tế Mỹ luôn trong trạng thái ổn định và phát triển bền vững.
FOMC chính thức được thành lập vào năm 1936 theo Luật Ngân hàng năm 1935, nhằm đáp ứng nhu cầu có một tổ chức chuyên trách về chính sách tiền tệ trong giai đoạn phục hồi sau Đại suy thoái. Trước đó, các quyết định về chính sách tiền tệ chủ yếu do Hội đồng Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Board of Governors) thực hiện cùng với các ngân hàng trung ương khu vực.
Việc thành lập FOMC đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quản lý tài chính của Hoa Kỳ, chuyển nhiệm vụ từ một hệ thống cồng kềnh sang một cơ cấu tinh gọn hơn, phù hợp với yêu cầu kiểm soát chính sách nhanh chóng và chính xác hơn. Trong suốt quá trình hoạt động, FOMC dần hoàn thiện các cơ chế ra quyết định, xây dựng các qui định, nguyên tắc để đảm bảo tính minh bạch, khách quan và hiệu quả.
Các quyết định của FOMC đã từng trải qua nhiều giai đoạn thử thách, từ thời điểm chiến tranh, khủng hoảng năng lượng, đến các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu như năm 2008 hay đại dịch COVID-19 năm 2020. Chính nhờ khả năng thích nghi và linh hoạt, FOMC vẫn giữ vững vai trò trung tâm trong chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ và ảnh hưởng mạnh mẽ đến toàn bộ thị trường tài chính quốc tế.
FOMC có hai nhiệm vụ chính, vừa mang tính chiến lược dài hạn, vừa mang tính ứng phó tức thì với tình hình kinh tế:
- Thúc đẩy việc làm tối đa: Mục tiêu này hướng tới giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất có thể, hỗ trợ tăng trưởng việc làm, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp và người lao động.
- Duy trì ổn định giá cả: Quản lý lạm phát nhằm giữ ở mức khoảng 2%, tránh hiện tượng tăng giá quá nhanh hoặc giảm giá quá mạnh gây bất ổn kinh tế.
- Duy trì lãi suất dài hạn hợp lý: Giúp nền kinh tế phát triển bền vững, cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng.
Các mục tiêu này đều hướng tới tạo ra một môi trường kinh tế ổn định, tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển lâu dài của Mỹ và thế giới. Mỗi quyết định của FOMC được thực hiện dựa trên các dữ liệu thực tế, dự báo dài hạn, giúp duy trì duy nhất mục tiêu chung của chính sách tiền tệ: cân bằng giữa phát triển và kiểm soát lạm phát.
Sự thành công của FOMC dựa trên một hệ thống tổ chức rõ ràng, các thành viên có trách nhiệm, quyền hạn phân định hợp lý. Hiện tại, FOMC gồm 12 thành viên, trong đó có các thành viên cố định và các thành viên luân phiên. Cơ cấu này giúp đảm bảo tính đa dạng ý kiến, phản ánh đúng thực trạng và xu hướng của nền kinh tế Mỹ.
Mỗi kỳ họp của FOMC đều có sự tham gia của các thành viên chính thức, bao gồm:
- 7 thành viên của Hội đồng Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Board of Governors): Là các quan chức do Tổng thống bổ nhiệm, Thượng viện phê chuẩn, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống Fed. Họ có ảnh hưởng lớn trong các quyết định chính sách.
- 5 thành viên có quyền bỏ phiếu luân phiên: Gồm Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York (cố định, thường trực) và 4 Chủ tịch luân phiên từ 11 Ngân hàng Dự trữ Liên bang còn lại.
Chức năng của các thành viên này không chỉ là biểu quyết mà còn tham gia thảo luận, đề xuất chính sách phù hợp dựa trên các dữ liệu và xu hướng kinh tế.
Để đảm bảo công bằng, các ghế trong FOMC được luân phiên theo chu kỳ ba năm, ngoại trừ các ngân hàng Cleveland và Chicago luân phiên hai năm. Các ngân hàng khu vực được chia thành 4 nhóm chính, luân phiên lần lượt để đảm bảo sự đa dạng về địa lý, ngành nghề và đặc thù khu vực.
Lịch luân phiên này được công bố trước, giúp các thị trường có thời gian dự đoán các bước đi của FOMC trong tương lai, qua đó phản ứng kịp thời và chính xác.
Tính đến năm 2025, Chủ tịch FOMC là Jerome Powell, đang giữ chức vụ từ năm 2018 và bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai từ tháng 5/2022. Ông là nhân vật trung tâm trong các quyết định chính sách gần đây của Fed. Phó Chủ tịch là John Williams, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, giữ vai trò cố định và thường trực trong các cuộc họp.
Ngoài ra, còn có các thành viên trong Hội đồng Thống đốc gồm Michelle Bowman, Michael Barr, Lisa Cook, Philip Jefferson, và Christopher Waller. Sự phối hợp giữa các thành viên này giúp đảm bảo quá trình ra quyết định diễn ra khách quan, sáng suốt hơn.
FOMC không chỉ là bộ máy ra quyết định đơn thuần, mà còn là trung tâm điều phối các hoạt động tài chính, giữ vững mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô. Các chức năng chính của FOMC có thể chia thành ba nhóm lớn: hoạch định chính sách tiền tệ, thực hiện nghiệp vụ thị trường mở, và điều chỉnh các công cụ chính sách phù hợp.
Chức năng cốt lõi của FOMC là xác định mục tiêu lãi suất và hướng dẫn các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu đó. Thông qua việc thiết lập mức lãi suất quỹ liên bang, FOMC định hướng dòng chảy tín dụng, đầu tư, tiêu dùng, từ đó điều chỉnh tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
Trong mỗi kỳ họp, FOMC xem xét các dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát, tăng trưởng GDP, dẫn chứng các xu hướng của thị trường tài chính, rồi đưa ra quyết định phù hợp. Các quyết định này đều dựa trên nguyên tắc cân bằng, xem xét các rủi ro tiềm ẩn để tránh gây ra cú sốc lớn cho thị trường.
Trong quá trình điều hành chính sách, FOMC thực hiện các nghiệp vụ mua bán chứng khoán chính phủ Mỹ để điều chỉnh lượng tiền trong hệ thống ngân hàng. Các hoạt động này được gọi chung là Nghiệp vụ Thị trường Mở.
Khi mua chứng khoán, FOMC bơm tiền vào nền kinh tế, làm tăng thanh khoản, giảm lãi suất, kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh và tiêu dùng. Ngược lại, bán chứng khoán sẽ rút tiền khỏi hệ thống, làm giảm cung tiền, nâng cao lãi suất, kiềm chế lạm phát.
Các hoạt động này được thực hiện qua Tài khoản Thị trường Mở Hệ thống (SOMA), do Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York quản lý. Việc phối hợp chặt chẽ này giúp duy trì ổn định lãi suất ngắn hạn, duy trì nguồn cung tiền phù hợp với mục tiêu của FOMC.
Ngoài OMO, FOMC còn sử dụng nhiều công cụ linh hoạt khác để điều chỉnh chính sách, bao gồm:
- Lãi suất dự trữ (IORB): Công cụ chủ chốt để điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang, giúp kiểm soát lãi suất liên ngân hàng.
- Giao dịch repo qua đêm: Điều chỉnh lượng tiền ngắn hạn trong hệ thống.
- Cửa sổ chiết khấu: Cho phép các ngân hàng vay trực tiếp từ Fed trong các tình huống đặc biệt, giúp duy trì thanh khoản.
- Thắt chặt định lượng (QT): Thu hẹp bảng cân đối kế toán của Fed bằng cách giảm lượng trái phiếu nắm giữ, điều chỉnh tốc độ thu hẹp phù hợp với tình hình thị trường.
Những công cụ này giúp FOMC duy trì sự linh hoạt, thích nghi kịp thời với các cú sốc kinh tế, cũng như kiểm soát cạnh tranh lạm phát, duy trì ổn định giá trị tiền tệ.
Quy trình ra quyết định của FOMC dựa trên phân tích dữ liệu, thảo luận và biểu quyết. Các cuộc họp định kỳ cùng các cuộc họp khẩn cấp khi cần thiết là dịp để các thành viên trao đổi, đánh giá tình hình, đề xuất giải pháp phù hợp.
FOMC tổ chức 8 cuộc họp chính trong năm, cách nhau khoảng 6-8 tuần lễ. Các cuộc họp này diễn ra tại trụ sở chính của Fed ở Washington, D.C., với lịch trình rõ ràng được công bố trước, giúp các thị trường dự đoán chính xác các quyết định có thể xảy ra.
Lịch họp cụ thể của từng năm được công bố từ đầu năm, gồm ngày giờ, nội dung dự kiến và các dự báo kinh tế. Các cuộc họp này luôn thu hút sự chú ý của giới đầu tư, nhà phân tích, chính trị gia và các ngân hàng trung ương khác trên thế giới, bởi vì các quyết định của FOMC có thể làm thay đổi dòng chảy vốn và giá trị tiền tệ toàn cầu.
Trong mỗi kỳ họp, các thành viên FOMC sẽ tiến hành các bước sau:
- Đánh giá các dữ liệu kinh tế, như số liệu thất nghiệp, lạm phát, tăng trưởng GDP.
- Thảo luận về các xu hướng lạm phát, khả năng giảm phát, rủi ro bên ngoài như biến động thị trường quốc tế.
- Tham khảo các dự báo dài hạn của các thành viên về kinh tế Mỹ.
- Đưa ra các lựa chọn chính sách phù hợp dựa trên phân tích này, từ việc duy trì, tăng, hoặc giảm lãi suất.
- Biểu quyết về các quyết định chính sách, bao gồm mức lãi suất mục tiêu, quy trình mua bán chứng khoán.
- Giao nhiệm vụ cho Ngân hàng Dự trữ New York thực hiện các hoạt động phù hợp.
Sau mỗi kỳ họp, FOMC công bố Thông cáo chính thức, tóm tắt quyết định chính sách và nhận định về tình hình kinh tế. Bên cạnh đó, biên bản cuộc họp sẽ được công bố sau 3 tuần, giúp nhà đầu tư và các nhà phân tích hiểu rõ hơn về quá trình quyết định và các yếu tố tác động.
Trong các cuộc họp quan trọng, chủ tịch Fed sẽ tổ chức họp báo để giải thích rõ hơn về quyết định, dự báo tương lai, nhằm tăng tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro bất ngờ trên thị trường tài chính.
Trong các tình huống đặc biệt như khủng hoảng tài chính, đại dịch hoặc biến động lớn trên thị trường toàn cầu, FOMC có thể triệu tập các cuộc họp khẩn cấp để đưa ra các biện pháp ứng phó nhanh chóng nhằm hạn chế thiệt hại, duy trì tính ổn định của hệ thống tài chính Mỹ và toàn cầu.
Các quyết định của FOMC luôn nằm trong tâm điểm chú ý của giới đầu tư và các chính phủ trên thế giới, vì nó định hướng dòng tiền, lãi suất, tỷ giá và các hoạt động tài chính toàn cầu.
Trong ngắn hạn, cuộc họp FOMC có thể gây ra các biến động đáng kể trên thị trường chứng khoán, ngoại hối và trái phiếu. Khi Fed quyết định giảm lãi suất, chi phí vay mượn giảm, giúp cổ phiếu tăng giá, dòng vốn đổ vào các lĩnh vực rủi ro hơn. Ngược lại, nếu Fed tăng lãi suất, thị trường chứng khoán thường chịu áp lực giảm, doanh nghiệp gặp khó khăn trong vay vốn, dòng tiền chuyển sang các kênh trú ẩn an toàn hơn như vàng hoặc trái phiếu chính phủ.
Các biến động về tỷ giá USD cũng rất mạnh mẽ sau các cuộc họp của FOMC. Một quyết định tăng lãi suất sẽ làm đồng USD mạnh lên, giúp Mỹ thu hút dòng vốn quốc tế, nhưng cũng gây khó khăn cho xuất khẩu của các quốc gia khác. Ngược lại, giảm lãi suất khiến USD yếu đi, thúc đẩy xuất khẩu nhưng làm giảm giá trị tiền tệ của Mỹ.
Không chỉ tác động trong ngắn hạn, FOMC còn định hướng các kỳ vọng dài hạn về chính sách tiền tệ, ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và chính phủ. Các quyết định này giúp duy trì ổn định lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng và tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động.
Trong dài hạn, các chính sách của FOMC còn ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát. Ví dụ, việc duy trì lãi suất thấp kéo dài có thể thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng, song cũng có thể làm gia tăng bong bóng tài chính hoặc lạm phát cao hơn mục tiêu. Ngược lại, thắt chặt chính sách có thể làm chậm tăng trưởng nhưng giúp kiểm soát lạm phát tốt hơn.
- Thị trường chứng khoán: Quyết định hạ lãi suất thường thúc đẩy cổ phiếu tăng giá, trong khi tăng lãi suất làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu.
- Thị trường ngoại hối: Đồng USD biến động mạnh, ảnh hưởng đến tỷ giá các đồng tiền khác.
- Thị trường vàng: Giá vàng có xu hướng tăng khi lãi suất giảm, giảm khi lãi suất tăng.
- Thị trường trái phiếu: Lợi suất trái phiếu Kho bạc Mỹ di chuyển theo hướng quyết định của FOMC, ảnh hưởng đến các thị trường trái phiếu toàn cầu.
Vì FOMC định hướng chính sách tiền tệ của Mỹ – nền kinh tế lớn nhất thế giới, các quyết định của họ có tác động lan tỏa khắp các ngân hàng trung ương, thị trường mới nổi, toàn bộ dòng chảy vốn quốc tế. Khi Fed tăng lãi suất, dòng vốn thường chảy khỏi các thị trường mới nổi, gây áp lực lên tỷ giá và nền kinh tế các quốc gia này.
Trong bối cảnh toàn cầu, quyết định của FOMC còn ảnh hưởng đến giá trị đồng USD, thúc đẩy hoặc gây cản trở xuất nhập khẩu của các đối tác thương mại lớn. Chính vì vậy, FOMC được coi là một trong những tổ chức quyền lực nhất thế giới, góp phần duy trì sự cân bằng trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Trong năm 2025, FOMC đang phải đối mặt với nhiều thách thức do biến động của nền kinh tế toàn cầu, áp lực lạm phát dai dẳng và các chính sách mới của chính phủ Mỹ.
Trong cuộc họp tháng 5/2025, FOMC đã giữ nguyên mức lãi suất mục tiêu ở mức 4.25% - 4.50%. Đây là mức lãi suất cao nhất trong vòng vài năm qua, phản ánh sự thận trọng của Fed trước các rủi ro về lạm phát và tăng trưởng.
Việc duy trì này cho thấy FOMC muốn theo dõi sát sao tác động của các chính sách đã áp dụng, đồng thời chuẩn bị cho các đợt điều chỉnh phù hợp trong nửa cuối năm. Các dự báo thị trường cho thấy khả năng có thể giảm lãi suất khoảng 0.25% trong các đợt họp sau, nhằm kích thích nền kinh tế khi cần thiết.
Các dự báo chính thức của FOMC cho thấy tăng trưởng GDP sẽ chậm lại, lạm phát sẽ duy trì cao hơn mục tiêu 2% một chút, và tỷ lệ thất nghiệp vẫn duy trì ở mức thấp. Các thành viên cũng đang theo sát các tác động của chính sách thuế, các biện pháp kiểm soát nguồn cung và các cú sốc bên ngoài.
Các thách thức chính mà FOMC phải đối mặt gồm có:
- Áp lực lạm phát kéo dài do giá năng lượng, nguyên vật liệu tăng cao.
- Thị trường lao động còn dư địa thắt chặt, gây áp lực tăng lương và chi phí sản xuất.
- Bất ổn chính sách do các chính sách thuế, chính sách thương mại mới của chính phủ Mỹ.
- Các cú sốc ngoại lai như xung đột quốc tế, biến động thị trường toàn cầu.
Điều này buộc FOMC phải cân bằng giữa việc kiềm chế lạm phát và duy trì đà tăng trưởng, đồng thời thích nghi với các biến động không lường trước.
FOMC là trung tâm vận hành chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế Mỹ và toàn cầu. Với cơ cấu tổ chức gồm các thành viên cố định và luân phiên, cùng với các công cụ đa dạng như lãi suất, hoạt động thị trường mở và thắt chặt định lượng, FOMC luôn trong trạng thái chuẩn bị ứng phó với mọi biến động của nền kinh tế.
Các cuộc họp của cuộc họp FOMC được mong đợi nhất trong giới tài chính toàn cầu, vì những quyết định của họ định hướng dòng chảy vốn, tỷ giá, lạm phát và tăng trưởng toàn cầu. Trong bối cảnh kinh tế 2025, những thách thức đặt ra đòi hỏi FOMC phải có chiến lược linh hoạt, cân nhắc kỹ lưỡng để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế Mỹ và thế giới.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Theo dõi giá vàng và bạc giao ngay hôm nay, khám phá xu hướng 10 năm, các động lực chính, tỷ lệ giá và tìm hiểu thời điểm tốt nhất để mua hoặc đầu tư.
2025-06-13Tìm hiểu về loại tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng, vai trò là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và lý do tại sao đây là loại tiền tệ được các nhà giao dịch tiền tệ toàn cầu ưa chuộng.
2025-06-13Khám phá cách SWPPX của Schwab cung cấp quyền truy cập giá rẻ vào S&P 500, mang lại hiệu suất ổn định và sức mạnh danh mục đầu tư dài hạn.
2025-06-13