Tổng quan về chúng tôi Chỉ số và đặc điểm chứng khoán

2024-05-02
Bản tóm tắt:

Các chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ, chẳng hạn như Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq, đại diện cho những đặc điểm và lĩnh vực đa dạng, hướng dẫn các nhà đầu tư tìm hiểu thị trường Hoa Kỳ.

Là quốc gia có hệ thống tài chính phát triển nhất, thị trường chứng khoán Mỹ luôn là địa điểm yêu thích của nhiều nhà đầu tư quốc tế. Và khi nói đến chứng khoán Mỹ thì không thể tránh khỏi nói đến chỉ số thị trường chứng khoán Mỹ. Nói chung, miễn là có ý tưởng đầu tư vào chứng khoán Mỹ, việc nghiên cứu các chỉ số thị trường chứng khoán Mỹ là điều không thể tránh khỏi. Chúng ta hãy xem xét cụ thể tổng quan về các chỉ số chứng khoán Mỹ và đặc điểm của chúng mà một nhà đầu tư mới làm quen phải biết.

U.S. Stock Indices Chỉ số chứng khoán Mỹ là gì?

Chỉ số chứng khoán là một chỉ số quan trọng mô tả những thay đổi về mức giá chung của thị trường chứng khoán và cung cấp thước đo tốt hơn về các nguyên tắc cơ bản của thị trường so với sự biến động của từng cổ phiếu riêng lẻ. Các chỉ số chứng khoán Mỹ là những chỉ số quan trọng phản ánh tình hình chung của thị trường chứng khoán Mỹ. Nhà đầu tư có thể tìm hiểu về xu hướng và điều kiện thị trường chứng khoán Hoa Kỳ bằng cách quan sát các chỉ số này.


Trên thị trường chứng khoán Mỹ, ba chỉ số được sử dụng phổ biến nhất là Dow Jones, S&P và NASDAQ. Trong số đó, chỉ số Dow Jones nổi tiếng nhất là chỉ số Dow Jones Industrial Average, viết tắt là DJIA, được Charles Dow Jones, người sáng lập Nhà xuất bản Dow Jones, tạo ra vào năm 1885 và là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời và nổi tiếng nhất thế giới. thị trường chứng khoán Mỹ.


DJIA bao gồm cổ phiếu của 30 công ty lớn của Hoa Kỳ và được công nhận rộng rãi là một chỉ số quan trọng của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ và là một trong những chỉ số tiêu biểu nhất của thị trường chứng khoán toàn cầu. Nó bao gồm các công ty đại diện từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp, tài chính và công nghệ, và do đó được coi là một chỉ số về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Hoa Kỳ.


Ngoài ra còn có Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones, bao gồm cổ phiếu của 20 công ty trong ngành vận tải, như hàng không, đường sắt, vận tải biển, v.v., và được coi là một trong những chỉ số hàng đầu về tình trạng vận tải kinh tế. Mặt khác, Chỉ số Trung bình Tiện ích Dow Jones bao gồm cổ phiếu của 15 công ty tiện ích như điện, khí đốt tự nhiên, nước, v.v. và được sử dụng để phản ánh hiệu suất tổng thể của ngành tiện ích.


Chỉ số tổng hợp Dow Jones bao gồm sự kết hợp của Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones, Chỉ số trung bình vận tải Dow Jones và Chỉ số trung bình tiện ích Dow Jones và thể hiện hiệu suất chung của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. Đồng thời, Dow Jones cũng tổng hợp một loạt chỉ số bao trùm các thị trường và lĩnh vực khác nhau của Hoa Kỳ, chẳng hạn như Chỉ số Dow Jones US Large Cap và Chỉ số Dow Jones US Small Cap.


Mặt khác, chỉ số S&P là một loạt chỉ số chứng khoán do Dịch vụ xếp hạng toàn cầu của Standard & Poor biên soạn, trong đó nổi tiếng nhất là Chỉ số S&P 500, bao gồm cổ phiếu của 500 công ty giao dịch công khai lớn ở Hoa Kỳ. S&P 500 là một trong những chỉ số chứng khoán quan trọng nhất trên thế giới và là một trong những chỉ số tiêu biểu nhất của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, đồng thời nó được sử dụng rộng rãi để theo dõi hiệu suất chung của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.


Chỉ số S&P 100, còn gọi là "Chỉ số Blue Chip", bao gồm 100 công ty giao dịch công khai lớn nhất ở Hoa Kỳ và bao gồm một tập hợp con của Chỉ số S&P 500. Chỉ số S&P 1500 bao gồm Chỉ số S&P 500, Chỉ số S&P MidCap 600 và Chỉ số S&P SmallCap 400, bao gồm các công ty lớn, vừa và nhỏ trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.


Chỉ số Nasdaq là một loạt các chỉ số chứng khoán do Thị trường chứng khoán Nasdaq tổng hợp, bao gồm Chỉ số tổng hợp Nasdaq và Chỉ số Nasdaq 100. Chỉ số Nasdaq Composite bao gồm tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq, trong khi chỉ số Nasdaq 100 bao gồm cổ phiếu của 100 công ty phi tài chính lớn nhất, chủ yếu là các công ty công nghệ, trên sàn giao dịch Nasdaq.


Mặt khác, Chỉ số Công nghệ sinh học NASDAQ theo dõi hiệu suất của lĩnh vực công nghệ sinh học và bao gồm cổ phiếu của các công ty công nghệ sinh học được niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ. Mặt khác, Chỉ số Ngân hàng NASDAQ theo dõi hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng và bao gồm cổ phiếu của các ngân hàng và công ty dịch vụ tài chính được niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ.


Chỉ số Máy tính Nasdaq theo dõi hiệu suất của ngành công nghệ máy tính và bao gồm cổ phiếu của các công ty phần cứng, phần mềm và dịch vụ máy tính được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq. Mặt khác, Chỉ số Internet NASDAQ theo dõi hiệu suất của ngành Internet và thương mại điện tử, đồng thời chứa cổ phiếu của các công ty Internet và thương mại điện tử được niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ.


Ngoài ra, còn có nhiều chỉ số chứng khoán quan trọng khác của Hoa Kỳ, chẳng hạn như Chỉ số Sở giao dịch chứng khoán New York, Chỉ số Russell 2000, Chỉ số bán dẫn Philadelphia và nhiều chỉ số khác. Có một số chỉ số quan trọng khác, mặc dù chúng có thể không được biết đến nhiều như ba chỉ số đầu tiên, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực cụ thể hoặc trong các thị trường cụ thể. Ví dụ bao gồm Chỉ số Trung bình Vận tải Dow Jones, Wilshire 5000, NASDAQ 100, v.v.

U.S. stock index chart Những chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ nào cần theo dõi

Mặc dù có nhiều chỉ số chứng khoán Mỹ nhưng mỗi chỉ số này đều có đặc điểm và tầm quan trọng riêng và các nhà đầu tư cần lựa chọn tập trung vào một hoặc nhiều chỉ số đó dựa trên sở thích và chiến lược đầu tư của mình. Trên thực tế, điều này cần được xem xét dưới góc độ mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và chiến lược đầu tư.


Lấy ba chỉ số chứng khoán chính của Hoa Kỳ, Chỉ số công nghiệp trung bình Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq Composite làm ví dụ. Ba chỉ số này đại diện chung cho các cổ phiếu thuộc các ngành và quy mô khác nhau trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, cung cấp cho nhà đầu tư những tài liệu tham khảo thị trường và lựa chọn đầu tư quan trọng. Đồng thời, mỗi loại đều có những đặc điểm và tầm quan trọng riêng, phù hợp với các loại nhà đầu tư và chiến lược đầu tư khác nhau.


Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones, viết tắt là DJIA, bao gồm 30 công ty lớn nổi tiếng của Hoa Kỳ với thành phần tương đối ổn định và bao trùm nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm công nghiệp, tài chính, năng lượng, v.v. Nó thể hiện tình trạng chung của nền kinh tế Hoa Kỳ và là chỉ số đáng tin cậy nhất phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp Mỹ.


Là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời và nổi tiếng nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ, DJIA được nhiều người công nhận là phong vũ biểu của thị trường chứng khoán Mỹ. Các công ty mà nó bao gồm hầu hết là các công ty đã thành lập với lợi nhuận và vị thế thị trường tương đối ổn định. Nó cũng được tính toán bằng cách sử dụng giá trị bình quân gia quyền và thông qua việc điều chỉnh và tối ưu hóa liên tục, nó có thể phản ánh chính xác hơn tình hình thị trường chứng khoán trong lĩnh vực công nghiệp. Mặc dù chỉ có 30 cổ phiếu cấu thành nhưng chúng được nhiều nhà đầu tư theo dõi vì lịch sử lâu đời.


Đối với các nhà đầu tư mới bắt đầu tìm hiểu thị trường chứng khoán, chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones là điểm khởi đầu tốt. Vì nó bao gồm một số công ty nổi tiếng và lâu đời nên việc theo dõi chỉ số có thể là một cách tuyệt vời cho người mới bắt đầu để giúp họ hiểu các nguyên tắc cơ bản của thị trường và cách nó hoạt động dễ dàng hơn.


So với một số chỉ số chứng khoán khác của Mỹ, chỉ số Dow Jones Industrials có độ biến động tương đối thấp. Bởi vì nó chỉ bao gồm 30 công ty và hầu hết các công ty này đều là những doanh nghiệp ổn định, có uy tín nên nó ít rủi ro hơn một số chỉ số có nhiều công ty hơn.


Và vì Dow Jones Industrials đại diện cho các công ty lớn thuộc mọi lĩnh vực của nền kinh tế Hoa Kỳ nên đối với các nhà đầu tư dài hạn, chỉ số này có thể cung cấp thông tin tham khảo tổng thể về hiệu quả thị trường để giúp họ đưa ra quyết định trong dài hạn. Điều đó cho thấy, chỉ số Công nghiệp Dow Jones phù hợp với nhiều loại nhà đầu tư.


Chỉ số S&P 500 (S&P 500), được Standard & Poor's tạo ra và duy trì vào năm 1967, bao gồm cổ phiếu của 500 công ty giao dịch công khai lớn ở Hoa Kỳ, bao gồm nhiều thị trường khác nhau. Các ngành và công ty được đề cập sẽ toàn diện hơn và bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghiệp, công nghệ, y tế và tài chính. So với 30 thành phần của Chỉ số Dow Jones, Chỉ số S&P 500 đa dạng hóa rủi ro hơn và có thể phản ánh những thay đổi của thị trường một cách rộng rãi hơn.


Hơn nữa, các cổ phiếu cấu thành đều có các quy định nghiêm ngặt, chẳng hạn như top 500 vốn hóa thị trường và 4 quý liên tiếp có thặng dư dương, và được tính bằng cách sử dụng trọng số vốn hóa thị trường. Nó được coi là một đại diện quan trọng của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ và có thể cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về xu hướng chung của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. Ngoài ra, tầm quan trọng của S&P 500 đã được SEC công nhận và trong những năm gần đây, nó thậm chí còn trở thành tiêu chuẩn tính toán cho cơ chế khủng hoảng của Mỹ.


Đối với các nhà đầu tư mới bắt đầu tìm hiểu thị trường chứng khoán, S&P 500 là điểm khởi đầu tốt. Nhà đầu tư có thể theo dõi chỉ số S&P 500 để hiểu xu hướng chung của thị trường và phân bổ ngành, giúp xây dựng ý tưởng đầu tư và nhận thức rủi ro. Nó cũng mang lại lợi nhuận tương đối ổn định theo thời gian cho các nhà đầu tư dài hạn vì chỉ số này đại diện cho phạm vi rộng của nền kinh tế Hoa Kỳ, bao gồm các công ty lớn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.


Và nó cũng phổ biến với các nhà đầu tư thụ động, những người có xu hướng tránh các hoạt động mua bán thường xuyên, thay vào đó chọn nắm giữ cổ phiếu dài hạn để theo dõi diễn biến chung của thị trường. Bằng cách đầu tư vào các quỹ chỉ số S&P 500 hoặc ETF (quỹ giao dịch trao đổi), các nhà đầu tư thụ động có thể tiếp cận danh mục đầu tư đa dạng hóa rộng rãi và theo dõi hoạt động của thị trường với chi phí thấp hơn.


Chỉ số tổng hợp NASDAQ là chỉ số chứng khoán do Thị trường chứng khoán NASDAQ biên soạn, bao gồm tất cả các cổ phiếu phổ thông được niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ. Có khoảng 3.000 công ty và các thành phần có yêu cầu nghiêm ngặt về niêm yết và vốn hóa thị trường, cũng được tính toán bằng cách sử dụng trọng số vốn hóa thị trường.


Là một chỉ số tổng hợp, Chỉ số tổng hợp NASDAQ bao gồm các công ty thuộc mọi ngành và quy mô, bao gồm các ngành mới nổi như công nghệ, internet, công nghệ sinh học và các công ty tăng trưởng, do đó được sử dụng rộng rãi để đo lường thị trường chứng khoán Hoa Kỳ nói chung. So với danh sách trên NYSE, danh sách của Nasdaq tự do hơn và do đó bao gồm nhiều công ty khởi nghiệp và công nghệ.


Nó còn được gọi là Chỉ số Chứng khoán Công nghệ vì lý do này, phản ánh sự chuyển đổi của nền kinh tế Hoa Kỳ sang ngành công nghệ cao. Do đó, nó hấp dẫn các nhà đầu tư tìm kiếm rủi ro cao và lợi nhuận cao. Tuy nhiên, vì nó chứa nhiều công ty công nghệ và cổ phiếu tăng trưởng nên nó cũng có thể có mức độ biến động cao.


Chỉ số tổng hợp NASDAQ có thể có độ biến động cao vì nó chứa nhiều cổ phiếu tăng trưởng. Đối với các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro và tìm kiếm lợi nhuận cao, Chỉ số tổng hợp NASDAQ mang đến cơ hội đầu tư bao gồm nhiều lĩnh vực công nghệ và tăng trưởng.


Nhìn chung, các nhà đầu tư mới bắt đầu hoặc thích rủi ro thấp hơn có thể có xu hướng xem xét Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones hoặc S&P 500. Những người tìm kiếm rủi ro cao hơn, lợi nhuận cao hơn hoặc những người quan tâm đến công nghệ và các công ty tăng trưởng có thể có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến hãy nhìn vào Chỉ số tổng hợp Nasdaq. Tất nhiên, ngoài việc đầu tư trực tiếp vào chỉ số chứng khoán Mỹ, nhà đầu tư có thể nhận được lợi nhuận đầu tư tương tự bằng cách đầu tư vào các quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ.

Which U.S. stock index to watch

Quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ

Đây là một phương tiện đầu tư được thiết kế để theo dõi các chỉ số chứng khoán cụ thể của Hoa Kỳ, chẳng hạn như Chỉ số công nghiệp trung bình Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq Composite. Các quỹ này tái tạo hiệu suất của chỉ số bằng cách nắm giữ các cổ phiếu cấu thành và phân bổ tài sản theo trọng số của chỉ số cụ thể. Do đó, chiến lược đầu tư của họ thường thụ động và không yêu cầu hoạt động mua bán thường xuyên.


Các quỹ chỉ số vốn cổ phần của Hoa Kỳ bao gồm nhiều loại chỉ số khác nhau, bao gồm các chỉ số thị trường rộng (ví dụ: S&P 500, Chỉ số công nghiệp trung bình Dow Jones), chỉ số ngành (ví dụ: công nghệ, tài chính, chăm sóc sức khỏe) và chỉ số quy mô (ví dụ: NASDAQ 100, Russell 2000).


Vì các quỹ chỉ số của Hoa Kỳ được thiết kế để theo dõi hiệu suất của các chỉ số thị trường nên chúng phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn có thể nắm giữ chúng trong thời gian dài và đạt được sự tăng trưởng dài hạn trên toàn thị trường. So với các quỹ được quản lý tích cực, các quỹ chỉ số vốn cổ phần của Hoa Kỳ thường có phí quản lý và chi phí giao dịch thấp hơn. Phí của họ hợp lý hơn, cho phép các nhà đầu tư tiếp cận hiệu suất thị trường với chi phí thấp hơn.


Các quỹ này theo dõi một chỉ số vốn chủ sở hữu cụ thể bằng cách nắm giữ các cổ phiếu cấu thành chỉ số, do đó các nhà đầu tư có thể mua quỹ để đạt được sự đa dạng hóa rộng rãi vào toàn bộ thị trường hoặc một lĩnh vực cụ thể, từ đó giảm rủi ro của một cổ phiếu hoặc ngành.


Danh mục đầu tư của các quỹ chỉ số Hoa Kỳ thường được công khai và minh bạch, đồng thời các nhà đầu tư có thể dễ dàng truy cập thông tin về cổ phần của quỹ cũng như giá trị tài sản ròng và giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu của quỹ. Là quỹ giao dịch trao đổi hoặc quỹ chỉ số, quỹ chỉ số của Hoa Kỳ có thể được giao dịch giống như cổ phiếu và nhà đầu tư có thể mua và bán chúng bất kỳ lúc nào trong ngày giao dịch, mang lại mức độ thanh khoản cao.


Để đầu tư vào các quỹ chỉ số của Hoa Kỳ, việc mua các quỹ ETF tương ứng trên thị trường giao dịch thứ cấp là cách phổ biến để tiếp cận một chỉ số cụ thể. Các nhà đầu tư có thể chọn một quỹ ETF phù hợp dựa trên mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và kỳ vọng của thị trường. ví dụ: nếu các nhà đầu tư muốn nhận được lợi nhuận từ các cổ phiếu vốn hóa lớn của Mỹ, họ có thể chọn một quỹ ETF theo dõi Chỉ số S&P 500; nếu họ muốn tập trung vào lĩnh vực công nghệ, họ có thể chọn quỹ ETF theo dõi Chỉ số NASDAQ 100.


Tóm lại, quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ là một công cụ đầu tư đơn giản, chi phí thấp, đa dạng và có tính thanh khoản cao, phù hợp với đa số nhà đầu tư thực hiện đầu tư dài hạn hoặc giao dịch ngắn hạn trên thị trường chứng khoán Mỹ. Bằng cách chọn một quỹ chỉ số phù hợp với mục tiêu đầu tư và khẩu vị rủi ro của mình, nhà đầu tư có thể thực hiện tốt hơn việc đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro.

Danh sách chỉ số chứng khoán Mỹ năm 2024
Quỹ chỉ số vốn cổ phần của Mỹ Quy mô quản lý tài sản Giá ETF Tỷ lệ chi phí Số lượng nắm giữ Lợi nhuận trung bình hàng năm 5 năm tỷ suất cổ tức
SPLG 25 tỷ USD $55,49 0,02% 503 12,60% 1,40%
RSP 48 tỷ USD $156,41 0,20% 504 10% 1,80%
SCHD 51 tỷ USD $75,45 0,06% 104 10,60% 3,70%
QQQE 911 triệu USD $83,63 0,35% 101 13,70% 0,80%
ACWX 4,5 tỷ USD $50,39 0,34% 1,894 2,30% 2,50%
IJH 77 tỷ USD $274,59 0,05% 405 6% 1,60%
COWZ 17 tỷ USD $52,09 0,49% 100 12,30% 2,20%
IMCV 593 triệu USD $67,69 0,06% 310 5% 2,60%
PRFZ 2 tỷ USD $36,83 0,39% 1.450 7% 1,20%
AGG 99 tỷ USD $98,68 0,03% 11.282 0,08% 4,30%

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Con đường tăng trưởng và giá trị đầu tư của Microsoft

Con đường tăng trưởng và giá trị đầu tư của Microsoft

Vị thế dẫn đầu về công nghệ, các dự án đầu tư đa dạng và cổ tức ổn định của Microsoft mang lại tiềm năng đầu tư mạnh mẽ và triển vọng tăng trưởng dài hạn.

2024-05-17
Hướng dẫn tính và áp dụng tỷ lệ Sharpe

Hướng dẫn tính và áp dụng tỷ lệ Sharpe

Tỷ lệ Sharpe đo lường lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, hỗ trợ lựa chọn các khoản đầu tư mạnh dựa trên lợi nhuận cao hơn trên mỗi đơn vị rủi ro.

2024-05-17
Tổng quan về kim loại màu và phân tích đầu tư

Tổng quan về kim loại màu và phân tích đầu tư

Kim loại màu hoạt động tốt trong việc phát triển kinh tế nhưng có thể biến động do tâm lý. Nhà đầu tư nên theo dõi cung cầu và xu hướng toàn cầu.

2024-05-17